scheme
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scheme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc chương trình, đặc biệt là một kế hoạch được sử dụng một cách bí mật và không trung thực.
Definition (English Meaning)
A plan or program, especially one used secretly and dishonestly.
Ví dụ Thực tế với 'Scheme'
-
"He devised a scheme to defraud the company."
"Anh ta đã nghĩ ra một kế hoạch để gian lận công ty."
-
"The government introduced a new scheme to help unemployed people."
"Chính phủ đã giới thiệu một chương trình mới để giúp đỡ những người thất nghiệp."
-
"He was involved in an elaborate scheme to steal millions of dollars."
"Anh ta đã tham gia vào một kế hoạch công phu để đánh cắp hàng triệu đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scheme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scheme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'scheme' mang nghĩa tiêu cực, nó ám chỉ một kế hoạch xảo quyệt, thường nhằm mục đích lừa gạt hoặc gây hại. Khác với 'plan' chỉ đơn thuần là một kế hoạch, 'scheme' thường mang hàm ý mờ ám và có thể là bất hợp pháp. So sánh với 'plot', 'scheme' thường có quy mô lớn hơn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scheme for': Kế hoạch cho một mục đích cụ thể. 'Scheme to': Kế hoạch để làm gì đó. 'Scheme against': Âm mưu chống lại ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scheme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.