opening
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ hoặc khoảng trống; một khe hở.
Definition (English Meaning)
A hole or gap; an aperture.
Ví dụ Thực tế với 'Opening'
-
"There's an opening in the fence."
"Có một lỗ hổng trên hàng rào."
-
"The opening of the store is next week."
"Lễ khai trương cửa hàng là vào tuần tới."
-
"We're looking for an opening in the marketing department."
"Chúng tôi đang tìm kiếm một vị trí tuyển dụng trong bộ phận tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opening
- Verb: open
- Adjective: opening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ một khoảng trống, khe hở vật lý. Nó có thể đề cập đến một lỗ trên tường, một lối vào, hoặc một khoảng trống trong một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong một cái gì đó): The door created an opening in the wall. through (xuyên qua một cái gì đó): He went through the opening.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opening'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Opening the new store brought a lot of excitement to the community.
|
Việc khai trương cửa hàng mới đã mang lại rất nhiều sự phấn khích cho cộng đồng. |
| Phủ định |
I am not fond of opening boxes with sharp objects.
|
Tôi không thích mở hộp bằng các vật sắc nhọn. |
| Nghi vấn |
Is opening a savings account a good way to manage your money?
|
Mở một tài khoản tiết kiệm có phải là một cách tốt để quản lý tiền của bạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grand opening of the new store is next week.
|
Lễ khai trương long trọng của cửa hàng mới là vào tuần tới. |
| Phủ định |
There isn't an opening for that position right now.
|
Hiện tại không có vị trí nào đang tuyển dụng. |
| Nghi vấn |
When is the opening of the art exhibit?
|
Khi nào khai mạc triển lãm nghệ thuật? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has opened a new branch in Hanoi.
|
Công ty đã mở một chi nhánh mới ở Hà Nội. |
| Phủ định |
They haven't opened the package yet.
|
Họ vẫn chưa mở gói hàng. |
| Nghi vấn |
Has the museum opened its new exhibit?
|
Bảo tàng đã khai trương triển lãm mới chưa? |