hatchery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hatchery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nơi trứng được ấp, đặc biệt là trứng gia cầm hoặc cá.
Definition (English Meaning)
A place where eggs are hatched, especially those of poultry or fish.
Ví dụ Thực tế với 'Hatchery'
-
"The salmon hatchery releases thousands of young fish into the river each year."
"Trại ấp cá hồi thả hàng ngàn con cá non xuống sông mỗi năm."
-
"The government is investing in a new shrimp hatchery to boost production."
"Chính phủ đang đầu tư vào một trại ấp tôm mới để thúc đẩy sản xuất."
-
"The hatchery provides a controlled environment for the eggs to develop."
"Trại ấp cung cấp một môi trường được kiểm soát để trứng phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hatchery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hatchery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hatchery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hatchery' thường được sử dụng để chỉ các cơ sở chuyên nghiệp, có quy mô lớn, phục vụ mục đích sản xuất giống. Nó nhấn mạnh vào quá trình ấp trứng và nuôi dưỡng con non đến một giai đoạn nhất định trước khi chúng được thả ra ngoài tự nhiên hoặc được đưa vào các trang trại nuôi thương phẩm. Khác với 'incubator' (máy ấp trứng), 'hatchery' là cả một khu vực, cơ sở vật chất lớn hơn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' và 'in' có thể được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc hoạt động liên quan đến trại ấp. Ví dụ: 'at the hatchery' chỉ một vị trí cụ thể, còn 'in the hatchery' có thể chỉ một hoạt động diễn ra bên trong trại ấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hatchery'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hatchery produces thousands of fish each year.
|
Trại sản xuất cá sản xuất hàng ngàn con cá mỗi năm. |
| Phủ định |
This hatchery doesn't release the fish until they are big enough to survive.
|
Trại sản xuất cá này không thả cá cho đến khi chúng đủ lớn để sống sót. |
| Nghi vấn |
Does the hatchery have enough resources to expand its operations?
|
Trại sản xuất cá có đủ nguồn lực để mở rộng hoạt động của mình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to build a new fish hatchery next year.
|
Họ sẽ xây dựng một trại cá giống mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The government is not going to fund the hatchery project anymore.
|
Chính phủ sẽ không còn tài trợ cho dự án trại giống nữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to visit the hatchery during our field trip?
|
Bạn có định thăm trại giống trong chuyến đi thực tế của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will build a new fish hatchery next year.
|
Chính phủ sẽ xây dựng một trại giống cá mới vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to close the hatchery; it's vital for the local economy.
|
Họ sẽ không đóng cửa trại giống; nó rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương. |
| Nghi vấn |
Will this hatchery increase the salmon population in the river?
|
Trại giống này có làm tăng số lượng cá hồi trong sông không? |