(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aquaculture
B2

aquaculture

noun

Nghĩa tiếng Việt

nuôi trồng thủy sản nghề nuôi trồng thủy sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquaculture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nuôi trồng thủy sản, nghề nuôi trồng các loài động thực vật dưới nước để làm thực phẩm.

Definition (English Meaning)

The rearing of aquatic animals or the cultivation of aquatic plants for food.

Ví dụ Thực tế với 'Aquaculture'

  • "Aquaculture is a rapidly growing industry worldwide."

    "Nuôi trồng thủy sản là một ngành công nghiệp phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới."

  • "Sustainable aquaculture practices are essential for protecting marine ecosystems."

    "Các hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững là rất cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái biển."

  • "The company invests heavily in research and development for advanced aquaculture techniques."

    "Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aquaculture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aquaculture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fish farming(nuôi cá)
mariculture(nuôi trồng hải sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

wild fishing(đánh bắt tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

aquatic(dưới nước, thủy sinh)
fishery(nghề cá) hatchery(trại ươm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Thủy sản

Ghi chú Cách dùng 'Aquaculture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aquaculture nhấn mạnh vào việc nuôi trồng có kiểm soát các loài thủy sinh, khác với đánh bắt tự nhiên. Nó liên quan đến việc quản lý môi trường sống, thức ăn và các yếu tố khác để tối ưu hóa sản lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Aquaculture 'in' a specific location (ví dụ: aquaculture in Vietnam). Aquaculture 'of' a specific species (ví dụ: aquaculture of salmon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquaculture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)