(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ havoc
C1

havoc

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tàn phá sự phá hoại sự hỗn loạn gây thiệt hại nặng nề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Havoc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tàn phá trên diện rộng; sự phá hoại.

Definition (English Meaning)

Widespread destruction; devastation.

Ví dụ Thực tế với 'Havoc'

  • "The storm wreaked havoc on the coastal town."

    "Cơn bão đã gây ra sự tàn phá cho thị trấn ven biển."

  • "The computer virus played havoc with the company's data."

    "Vi-rút máy tính đã gây ra sự tàn phá cho dữ liệu của công ty."

  • "The price increase played havoc with our sales."

    "Việc tăng giá đã gây ra sự rối loạn với doanh số của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Havoc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: havoc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

order(trật tự)
peace(hòa bình)
calm(sự yên tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

disaster(thảm họa)
catastrophe(tai họa)
ruin(sự đổ nát)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Havoc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'havoc' thường được dùng để chỉ sự tàn phá hoặc rối loạn lớn do một sự kiện, hành động hoặc thế lực nào đó gây ra. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của thiệt hại và sự hỗn loạn. Khác với 'damage' (thiệt hại) chỉ chung chung về sự hư hại, 'havoc' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến những hậu quả lớn và khó kiểm soát. So với 'chaos' (sự hỗn loạn), 'havoc' tập trung vào sự tàn phá vật chất và hậu quả tiêu cực hơn là trạng thái lộn xộn đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

wreak cause play

'Wreak havoc' (gây ra sự tàn phá) là cụm từ phổ biến nhất, ám chỉ hành động chủ động gây ra sự tàn phá. 'Cause havoc' (gây ra sự tàn phá) cũng tương tự nhưng ít trang trọng hơn. 'Play havoc (with something)' (gây ra sự tàn phá (với cái gì đó)) nhấn mạnh đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự tàn phá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Havoc'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To unleash havoc on the city was the villain's ultimate goal.
Gây ra sự tàn phá cho thành phố là mục tiêu cuối cùng của tên ác nhân.
Phủ định
They decided not to risk havoc by opening the dam.
Họ quyết định không mạo hiểm gây ra sự tàn phá bằng cách mở đập.
Nghi vấn
Why choose to create havoc when peace is an option?
Tại sao lại chọn gây ra sự tàn phá khi hòa bình là một lựa chọn?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hurricane left complete havoc in its wake: trees were uprooted, houses were destroyed, and roads were impassable.
Cơn bão đã để lại sự tàn phá hoàn toàn sau nó: cây cối bị bật gốc, nhà cửa bị phá hủy và đường xá không thể đi lại được.
Phủ định
The new regulations did not create havoc: instead, they brought order and efficiency to the department.
Các quy định mới không gây ra sự tàn phá: thay vào đó, chúng mang lại trật tự và hiệu quả cho bộ phận.
Nghi vấn
Did the protesters cause havoc: did they damage property, disrupt traffic, and incite violence?
Những người biểu tình có gây ra sự tàn phá không: họ có phá hoại tài sản, làm gián đoạn giao thông và kích động bạo lực không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dam hadn't broken, the flood wouldn't wreak such havoc on the town now.
Nếu đập nước không bị vỡ, lũ lụt sẽ không tàn phá thị trấn đến vậy bây giờ.
Phủ định
If he weren't so careless, the spilled chemicals wouldn't have caused such havoc in the lab.
Nếu anh ấy không bất cẩn như vậy, hóa chất tràn ra đã không gây ra sự tàn phá lớn như vậy trong phòng thí nghiệm.
Nghi vấn
If the storm had been predicted accurately, would people be prepared and prevent the potential havoc?
Nếu cơn bão được dự đoán chính xác, mọi người có chuẩn bị và ngăn chặn được sự tàn phá tiềm tàng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm caused havoc in the town, didn't it?
Cơn bão đã gây ra sự tàn phá ở thị trấn, phải không?
Phủ định
The vandals didn't cause much havoc, did they?
Những kẻ phá hoại đã không gây ra nhiều tàn phá, phải không?
Nghi vấn
The fire caused complete havoc, didn't it?
Vụ hỏa hoạn đã gây ra sự tàn phá hoàn toàn, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm is going to wreak havoc on the coastal towns.
Cơn bão sẽ tàn phá các thị trấn ven biển.
Phủ định
The government is not going to allow the protesters to cause havoc in the city.
Chính phủ sẽ không cho phép người biểu tình gây ra sự tàn phá trong thành phố.
Nghi vấn
Are they going to cause havoc with their prank?
Họ định gây ra sự tàn phá với trò đùa của họ à?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm had wreaked havoc on the coastal town before the rescue teams arrived.
Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển trước khi đội cứu hộ đến.
Phủ định
The vandals had not caused much havoc in the museum, as the security system worked perfectly.
Những kẻ phá hoại đã không gây ra nhiều thiệt hại trong bảo tàng, vì hệ thống an ninh hoạt động hoàn hảo.
Nghi vấn
Had the protesters caused havoc in the city center before the police intervened?
Những người biểu tình đã gây ra sự tàn phá ở trung tâm thành phố trước khi cảnh sát can thiệp phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm's havoc was evident in the broken trees and flooded streets.
Sự tàn phá của cơn bão thể hiện rõ qua những cây đổ và những con đường ngập lụt.
Phủ định
The meticulous planning prevented the project's havoc from escalating.
Việc lập kế hoạch tỉ mỉ đã ngăn chặn sự tàn phá của dự án leo thang.
Nghi vấn
Was the earthquake's havoc as widespread as the news reported?
Sự tàn phá của trận động đất có lan rộng như tin tức đưa không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the storm hadn't caused such havoc in our town.
Tôi ước gì cơn bão đã không gây ra sự tàn phá lớn như vậy trong thị trấn của chúng ta.
Phủ định
If only the protesters wouldn't wreak such havoc on the city streets.
Giá mà những người biểu tình không tàn phá đường phố như vậy.
Nghi vấn
If only the children could avoid causing so much havoc when they play; I wish?
Ước gì bọn trẻ tránh gây ra quá nhiều thiệt hại khi chúng chơi; Tôi ước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)