(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hawker
B2

hawker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bán hàng rong người bán dạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hawker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bán hàng rong, người đi bán dạo (thường rao hàng bằng cách la hét).

Definition (English Meaning)

A person who travels around selling goods, typically advertising them by shouting.

Ví dụ Thực tế với 'Hawker'

  • "The hawkers were selling fruits and vegetables on the street corner."

    "Những người bán hàng rong đang bán trái cây và rau củ ở góc phố."

  • "Singapore is famous for its hawker food."

    "Singapore nổi tiếng với ẩm thực đường phố của những người bán hàng rong."

  • "The hawkers set up their stalls early in the morning."

    "Những người bán hàng rong dựng quầy hàng của họ vào sáng sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hawker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hawker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peddler(người bán rong)
street vendor(người bán hàng đường phố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

market(chợ)
stall(quầy hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Hawker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hawker' thường được dùng để chỉ những người bán hàng nhỏ lẻ, di chuyển từ nơi này đến nơi khác để bán hàng hóa của mình. Họ thường không có cửa hàng cố định và tự quảng bá sản phẩm bằng cách rao hàng lớn tiếng. Khác với 'vendor' (người bán hàng), 'hawker' nhấn mạnh vào sự di động và hình thức rao bán ồn ào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hawker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)