peddler
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peddler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đi từ nơi này đến nơi khác bán hàng hóa nhỏ; người bán rong.
Definition (English Meaning)
A person who goes from place to place selling small goods; a hawker.
Ví dụ Thực tế với 'Peddler'
-
"The peddler traveled from village to village, selling his wares."
"Người bán hàng rong đi từ làng này sang làng khác, bán hàng của mình."
-
"He made a living as a peddler."
"Ông ấy kiếm sống bằng nghề bán hàng rong."
-
"The peddler offered us some interesting trinkets."
"Người bán hàng rong chào mời chúng tôi một vài món đồ trang sức thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peddler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peddler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peddler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peddler' thường mang sắc thái cổ điển hơn so với 'hawker' hoặc 'street vendor'. Nó gợi nhớ đến hình ảnh những người bán hàng rong thời xưa, mang theo hàng hóa trên lưng hoặc xe đẩy. Đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người bán hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Peddler of' được sử dụng để chỉ người bán một loại hàng hóa cụ thể (ví dụ: peddler of dreams). 'Peddler with' được sử dụng để chỉ người bán mang theo một món hàng (ví dụ: peddler with trinkets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peddler'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being a peddler by finding a stable job is her current priority.
|
Tránh trở thành một người bán hàng rong bằng cách tìm một công việc ổn định là ưu tiên hàng đầu của cô ấy. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy being a peddler; it's too tiring.
|
Cô ấy không thích là một người bán hàng rong; nó quá mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Is being a peddler really the best option for him right now?
|
Liệu việc trở thành một người bán hàng rong có thực sự là lựa chọn tốt nhất cho anh ấy ngay bây giờ không? |