advertising
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advertising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc nghề nghiệp sản xuất quảng cáo cho các sản phẩm hoặc dịch vụ thương mại.
Definition (English Meaning)
The activity or profession of producing advertisements for commercial products or services.
Ví dụ Thực tế với 'Advertising'
-
"The company spends a lot of money on advertising."
"Công ty chi rất nhiều tiền cho quảng cáo."
-
"Advertising is a key component of any successful business."
"Quảng cáo là một thành phần quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp thành công nào."
-
"Online advertising has become increasingly popular."
"Quảng cáo trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advertising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advertising
- Adjective: advertised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advertising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Advertising là một thuật ngữ chung bao gồm tất cả các hình thức truyền thông trả phí để quảng bá sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hoặc ý tưởng. Nó khác với 'marketing' (tiếp thị), là một khái niệm rộng hơn bao gồm nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, định giá và phân phối, trong đó advertising chỉ là một phần của marketing. 'Publicity' (sự quảng bá, tiếng tăm) là sự lan truyền thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thông, thường không phải trả phí trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in advertising (trong lĩnh vực quảng cáo, thuộc ngành quảng cáo); on advertising (về quảng cáo, liên quan đến quảng cáo); for advertising (dành cho quảng cáo, dùng để quảng cáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advertising'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should increase its advertising budget next year.
|
Công ty nên tăng ngân sách quảng cáo vào năm tới. |
| Phủ định |
They must not rely solely on online advertising.
|
Họ không được chỉ dựa vào quảng cáo trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Could advertising be the solution to their sales problem?
|
Liệu quảng cáo có thể là giải pháp cho vấn đề doanh số của họ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new product was heavily advertised on social media last year.
|
Sản phẩm mới đã được quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội năm ngoái. |
| Phủ định |
The event was not advertised well enough, so few people attended.
|
Sự kiện không được quảng cáo đủ tốt, vì vậy có rất ít người tham dự. |
| Nghi vấn |
Will the concert be advertised on television before the tickets go on sale?
|
Buổi hòa nhạc có được quảng cáo trên truyền hình trước khi vé được bán không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to increase advertising spending next quarter.
|
Họ sẽ tăng chi tiêu quảng cáo vào quý tới. |
| Phủ định |
She is not going to work in advertising after graduation.
|
Cô ấy sẽ không làm việc trong lĩnh vực quảng cáo sau khi tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Are we going to advertise our new product on television?
|
Chúng ta có định quảng cáo sản phẩm mới của chúng ta trên truyền hình không? |