hawking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hawking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động bán hàng rong, bán hàng không chính thức ở những nơi công cộng.
Definition (English Meaning)
The activity of selling goods informally in public places.
Ví dụ Thực tế với 'Hawking'
-
"Street hawking is a common sight in many developing countries."
"Bán hàng rong trên đường phố là một cảnh tượng phổ biến ở nhiều nước đang phát triển."
-
"The government is trying to regulate street hawking to improve public safety."
"Chính phủ đang cố gắng điều chỉnh hoạt động bán hàng rong trên đường phố để cải thiện an toàn công cộng."
-
"Hawking is a way for many people to earn a living."
"Bán hàng rong là một cách để nhiều người kiếm sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hawking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hawking
- Verb: hawk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hawking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ việc bán các mặt hàng nhỏ lẻ, giá trị không cao, tại những nơi công cộng như đường phố, chợ. Khác với 'selling' là hoạt động buôn bán nói chung, 'hawking' nhấn mạnh tính chất di động, không cố định và không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' khi nói đến địa điểm chung chung (in the streets). Dùng 'on' khi nói đến địa điểm cụ thể (on the corner of the street).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hawking'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had more capital, he would hawk his wares at the market more often.
|
Nếu anh ấy có nhiều vốn hơn, anh ấy sẽ rao bán hàng hóa của mình ở chợ thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If she didn't hawk her paintings online, she wouldn't reach such a wide audience.
|
Nếu cô ấy không rao bán tranh của mình trực tuyến, cô ấy sẽ không tiếp cận được nhiều khán giả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he hawk newspapers on the corner if he lost his current job?
|
Liệu anh ấy có rao bán báo ở góc phố nếu anh ấy mất công việc hiện tại không? |