peddling
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peddling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc đi từ nơi này đến nơi khác để cố gắng bán một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
Going from place to place trying to sell something.
Ví dụ Thực tế với 'Peddling'
-
"He was caught peddling drugs near the school."
"Anh ta bị bắt vì bán ma túy gần trường học."
-
"He was peddling his wares from door to door."
"Anh ta bán hàng của mình từ nhà này sang nhà khác."
-
"The company was accused of peddling false hope to investors."
"Công ty bị cáo buộc đã gieo rắc hy vọng sai lầm cho các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peddling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: peddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peddling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc bán hàng rong, bán dạo, hoặc bán những mặt hàng nhỏ lẻ. Khác với 'selling' nói chung, 'peddling' nhấn mạnh vào hình thức di chuyển và chào mời trực tiếp đến khách hàng tiềm năng. Đôi khi mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc bán những thứ không được phép hoặc không có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- peddling in the streets: bán rong trên đường phố.
- peddling around the neighborhood: bán dạo quanh khu phố.
- peddling to tourists: bán cho khách du lịch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peddling'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be peddling her handmade jewelry at the craft fair next weekend.
|
Cô ấy sẽ bán đồ trang sức thủ công của mình tại hội chợ thủ công vào cuối tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be peddling drugs on the street corner anymore after the police crackdown.
|
Họ sẽ không còn buôn bán ma túy ở góc phố nữa sau cuộc trấn áp của cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Will he be peddling those old newspapers door-to-door again this summer?
|
Liệu anh ấy có lại đi bán báo cũ tận nhà vào mùa hè này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the vendor will have been peddling his wares in this neighborhood for hours.
|
Khi cảnh sát đến, người bán hàng rong sẽ đã bán hàng của mình trong khu phố này hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
She won't have been peddling influence if she doesn't get the promotion; she'll just quit.
|
Cô ấy sẽ không hối lộ nếu cô ấy không được thăng chức; cô ấy sẽ chỉ bỏ việc. |
| Nghi vấn |
Will he have been peddling drugs in this alley before the undercover cops make their arrest?
|
Liệu anh ta có đang bán ma túy trong con hẻm này trước khi cảnh sát chìm bắt giữ không? |