(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informally
B2

informally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không chính thức thân mật không trang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thoải mái và không chính thức; không cần nghi lễ hay hình thức.

Definition (English Meaning)

In a relaxed and unofficial way; without ceremony or formality.

Ví dụ Thực tế với 'Informally'

  • "We discussed the project informally over coffee."

    "Chúng tôi đã thảo luận về dự án một cách không chính thức trong khi uống cà phê."

  • "The boss told me informally about the company's plans."

    "Ông chủ đã kể cho tôi một cách không chính thức về kế hoạch của công ty."

  • "The group meets informally every Friday evening."

    "Nhóm gặp nhau một cách không chính thức vào mỗi tối thứ Sáu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: informally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

relaxed(thoải mái)
friendly(thân thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Informally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'informally' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách tự nhiên, không gò bó bởi các quy tắc hoặc nghi thức trang trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống giao tiếp thân mật, các hoạt động không yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hoặc các mối quan hệ gần gũi. Khác với 'formally' (một cách chính thức), 'informally' nhấn mạnh sự thoải mái và tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informally'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you dress informally for the interview, you don't make a good first impression.
Nếu bạn ăn mặc không trang trọng cho cuộc phỏng vấn, bạn sẽ không tạo được ấn tượng đầu tốt.
Phủ định
When students speak informally in class, the teacher is not happy.
Khi học sinh nói chuyện một cách không trang trọng trong lớp, giáo viên không hài lòng.
Nghi vấn
If a guest behaves informally at the dinner, do you correct them?
Nếu một vị khách cư xử không trang trọng tại bữa tối, bạn có sửa sai cho họ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke informally to the director about his concerns.
Anh ấy đã nói chuyện một cách thân mật với giám đốc về những lo lắng của mình.
Phủ định
She didn't dress informally for the important business meeting.
Cô ấy đã không ăn mặc xuề xòa cho cuộc họp kinh doanh quan trọng.
Nghi vấn
Did they handle the contract negotiation informally, or did they follow protocol?
Họ đã xử lý việc đàm phán hợp đồng một cách không chính thức hay họ đã tuân theo quy trình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)