hawk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hawk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài chim săn mồi hoạt động ban ngày, với đôi cánh ngắn và tròn, đuôi dài, thường săn mồi bằng cách lao xuống bất ngờ.
Definition (English Meaning)
A diurnal bird of prey with short rounded wings and a long tail, typically hunting by sudden pounces.
Ví dụ Thực tế với 'Hawk'
-
"The hawk soared above the field, searching for its prey."
"Con chim ưng lượn trên cánh đồng, tìm kiếm con mồi."
-
"The hawk has keen eyesight."
"Chim ưng có thị lực rất tốt."
-
"The government is full of hawks who want to go to war."
"Chính phủ có đầy những người hiếu chiến muốn gây chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hawk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hawk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hawk dùng để chỉ các loài chim săn mồi thuộc họ Ưng (Accipitridae) với kích thước trung bình, nhỏ hơn đại bàng. Khác với 'eagle' (đại bàng) thường lớn hơn và có sức mạnh hơn, 'hawk' thường nhanh nhẹn và linh hoạt hơn trong việc săn bắt con mồi nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hawk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.