perilous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perilous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đầy nguy hiểm hoặc rủi ro
Definition (English Meaning)
full of danger or risk
Ví dụ Thực tế với 'Perilous'
-
"The journey through the jungle was perilous."
"Cuộc hành trình xuyên rừng đầy nguy hiểm."
-
"Climbing the mountain in winter is a perilous undertaking."
"Leo núi vào mùa đông là một việc làm đầy nguy hiểm."
-
"The country is facing a perilous economic situation."
"Đất nước đang đối mặt với một tình hình kinh tế nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perilous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perilous
- Adverb: perilously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perilous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perilous' thường được dùng để mô tả những tình huống, địa điểm hoặc hành động có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn thất nghiêm trọng. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'dangerous' hoặc 'risky'. 'Dangerous' chỉ đơn giản là có nguy cơ, trong khi 'risky' ám chỉ một hành động mà kết quả không chắc chắn và có thể không mong muốn. 'Perilous' lại nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng và khả năng gây ra hậu quả tồi tệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Perilous for' được sử dụng để chỉ ra ai hoặc cái gì đang gặp nguy hiểm. Ví dụ: 'The journey was perilous for the travelers.' 'Perilous to' được sử dụng để chỉ ra cái gì là nguồn nguy hiểm. Ví dụ: 'The icy road was perilous to drivers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perilous'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Risking a perilous journey is not something everyone is willing to do.
|
Mạo hiểm một cuộc hành trình đầy nguy hiểm không phải là điều mà ai cũng sẵn lòng làm. |
| Phủ định |
Avoiding perilously steep cliffs is not always possible when hiking.
|
Việc tránh những vách đá dốc nguy hiểm không phải lúc nào cũng có thể khi đi bộ đường dài. |
| Nghi vấn |
Is considering a perilous investment really necessary for financial growth?
|
Có thực sự cần thiết phải cân nhắc một khoản đầu tư đầy rủi ro để tăng trưởng tài chính không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey was perilous: steep cliffs and unpredictable weather made progress slow and dangerous.
|
Hành trình đầy hiểm nguy: vách đá dựng đứng và thời tiết khó lường khiến tiến độ chậm chạp và nguy hiểm. |
| Phủ định |
The path was not always perilous: sometimes it opened into a wide, grassy plain.
|
Con đường không phải lúc nào cũng hiểm trở: đôi khi nó mở ra một đồng bằng cỏ rộng lớn. |
| Nghi vấn |
Was the mission truly perilous: or were the reports exaggerated?
|
Nhiệm vụ có thực sự nguy hiểm không: hay các báo cáo đã bị thổi phồng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had trained harder, he wouldn't be facing such perilous conditions now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không phải đối mặt với những điều kiện nguy hiểm như vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't invested in safety measures, the journey would have been perilously dangerous.
|
Nếu họ không đầu tư vào các biện pháp an toàn, cuộc hành trình đã nguy hiểm đến mức đáng sợ. |
| Nghi vấn |
If she had taken the earlier flight, would she be in such a perilous situation?
|
Nếu cô ấy đã bay chuyến bay sớm hơn, liệu cô ấy có đang ở trong một tình huống nguy hiểm như vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Proceed cautiously into the perilous forest.
|
Tiến vào khu rừng nguy hiểm một cách thận trọng. |
| Phủ định |
Don't travel so perilously close to the edge.
|
Đừng di chuyển quá nguy hiểm gần mép vực như vậy. |
| Nghi vấn |
Please consider the perilous journey ahead with caution.
|
Xin hãy cân nhắc kỹ lưỡng cuộc hành trình đầy hiểm nguy phía trước. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the journey had been perilously close to failure.
|
Cô ấy nói rằng cuộc hành trình đã rất gần với thất bại. |
| Phủ định |
He said that he did not realize how perilous the situation was.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không nhận ra tình hình nguy hiểm đến mức nào. |
| Nghi vấn |
She asked if the climb had been perilous.
|
Cô ấy hỏi liệu cuộc leo núi có nguy hiểm không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey was perilous, but we managed to arrive safely.
|
Cuộc hành trình đầy hiểm nguy, nhưng chúng tôi đã đến nơi an toàn. |
| Phủ định |
The climbers didn't realize how perilously close they were to the avalanche.
|
Những người leo núi không nhận ra họ đã đến gần trận lở tuyết nguy hiểm đến mức nào. |
| Nghi vấn |
How perilously did he drive on the icy road?
|
Anh ta đã lái xe nguy hiểm đến mức nào trên con đường băng giá? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they reach the summit, they will have perilously climbed the mountain.
|
Vào thời điểm họ lên đến đỉnh, họ sẽ đã leo lên ngọn núi một cách đầy hiểm nguy. |
| Phủ định |
He won't have perilously invested all his money before consulting a financial advisor.
|
Anh ấy sẽ không đầu tư tất cả tiền của mình một cách mạo hiểm trước khi tham khảo ý kiến của một cố vấn tài chính. |
| Nghi vấn |
Will the explorers have perilously journeyed through the jungle by next month?
|
Liệu những nhà thám hiểm có mạo hiểm hành trình xuyên rừng vào tháng tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the climbers will have been perilously ascending the mountain for over 24 hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người leo núi sẽ đã leo lên ngọn núi một cách nguy hiểm trong hơn 24 giờ. |
| Phủ định |
The explorers won't have been traversing the perilous jungle for long when they encounter the hidden temple.
|
Những nhà thám hiểm sẽ không đi qua khu rừng nguy hiểm được lâu khi họ bắt gặp ngôi đền ẩn giấu. |
| Nghi vấn |
Will the ship have been sailing through the perilous waters for many weeks before it reaches its destination?
|
Liệu con tàu sẽ đã đi qua vùng biển nguy hiểm trong nhiều tuần trước khi nó đến được đích đến của mình? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey through the mountains was perilous.
|
Hành trình qua những ngọn núi thật nguy hiểm. |
| Phủ định |
The climbers didn't proceed perilously; they took every precaution.
|
Những người leo núi đã không tiến hành một cách nguy hiểm; họ đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa. |
| Nghi vấn |
Was the situation as perilous as the news reported?
|
Tình hình có nguy hiểm như tin tức đã đưa không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailor's perilous journey across the ocean tested his courage.
|
Hành trình đầy hiểm nguy của người thủy thủ vượt đại dương đã thử thách lòng dũng cảm của anh ta. |
| Phủ định |
The company's perilous financial situation wasn't disclosed to investors.
|
Tình hình tài chính đầy rủi ro của công ty đã không được tiết lộ cho các nhà đầu tư. |
| Nghi vấn |
Is the mountain climber's perilous ascent a challenge he is willing to take?
|
Liệu cuộc leo núi đầy hiểm nguy của người leo núi có phải là một thử thách mà anh ấy sẵn sàng đón nhận? |