(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ head-of-government meeting
C1

head-of-government meeting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội nghị người đứng đầu chính phủ cuộc họp của người đứng đầu chính phủ hội nghị thượng đỉnh chính phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Head-of-government meeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp chính thức của các nhà lãnh đạo là người đứng đầu chính phủ (ví dụ: Thủ tướng, Tổng thống) của các quốc gia khác nhau, thường là để thảo luận các vấn đề cùng quan tâm hoặc tầm quan trọng quốc tế.

Definition (English Meaning)

A formal gathering of leaders who are the heads of government (e.g., Prime Minister, President) of different countries, typically to discuss matters of mutual interest or international importance.

Ví dụ Thực tế với 'Head-of-government meeting'

  • "The head-of-government meeting focused on climate change and international trade."

    "Cuộc họp của người đứng đầu chính phủ tập trung vào biến đổi khí hậu và thương mại quốc tế."

  • "The annual head-of-government meeting provides a platform for discussing global challenges."

    "Cuộc họp thường niên của người đứng đầu chính phủ cung cấp một nền tảng để thảo luận về các thách thức toàn cầu."

  • "Security measures were heightened for the head-of-government meeting."

    "Các biện pháp an ninh đã được tăng cường cho cuộc họp của người đứng đầu chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Head-of-government meeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: head-of-government meeting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summit(hội nghị thượng đỉnh)
leaders' meeting(cuộc họp các nhà lãnh đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Head-of-government meeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng trong bối cảnh ngoại giao, chính trị quốc tế, và các sự kiện quốc tế lớn. Thể hiện tính chất trang trọng và quan trọng của cuộc gặp mặt giữa những người đứng đầu chính phủ các nước. Khác với các cuộc họp song phương (bilateral meeting) chỉ có hai nước tham gia, cuộc họp này có thể có sự tham gia của nhiều quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during after before

* **at:** Chỉ địa điểm tổ chức cuộc họp (ví dụ: at the head-of-government meeting in Geneva).
* **during:** Chỉ thời gian diễn ra cuộc họp (ví dụ: during the head-of-government meeting, several agreements were signed).
* **after:** Chỉ sự kiện xảy ra sau cuộc họp (ví dụ: after the head-of-government meeting, a joint statement was released).
* **before:** Chỉ sự kiện xảy ra trước cuộc họp (ví dụ: before the head-of-government meeting, preparatory talks were held).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Head-of-government meeting'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the security protocols had been stricter, the disruption during the head-of-government meeting would have been prevented.
Nếu các giao thức an ninh nghiêm ngặt hơn, sự gián đoạn trong cuộc họp các nguyên thủ quốc gia đã có thể được ngăn chặn.
Phủ định
If the organizers had not planned so meticulously, the head-of-government meeting might not have been such a success.
Nếu các nhà tổ chức không lên kế hoạch tỉ mỉ như vậy, cuộc họp các nguyên thủ quốc gia có lẽ đã không thành công đến vậy.
Nghi vấn
Would the agreement have been reached if the head-of-government meeting had been postponed?
Liệu thỏa thuận có đạt được nếu cuộc họp các nguyên thủ quốc gia bị hoãn lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)