(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ international relations
C1

international relations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ quốc tế bang giao quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'International relations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các mối quan hệ chính trị và kinh tế giữa các quốc gia; bản thân các mối quan hệ đó.

Definition (English Meaning)

The study of political and economic relationships between countries; the relationships themselves.

Ví dụ Thực tế với 'International relations'

  • "She is majoring in international relations."

    "Cô ấy đang học chuyên ngành quan hệ quốc tế."

  • "The conflict has serious implications for international relations."

    "Cuộc xung đột có những tác động nghiêm trọng đến quan hệ quốc tế."

  • "The university offers a degree in international relations."

    "Trường đại học cung cấp bằng cấp về quan hệ quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'International relations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: international relations
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'International relations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cả lĩnh vực học thuật nghiên cứu về mối quan hệ giữa các quốc gia và bản thân các mối quan hệ đó trên thực tế. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như ngoại giao, chiến tranh, kinh tế, văn hóa và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

Ví dụ: 'in international relations' (trong lĩnh vực quan hệ quốc tế), 'theories of international relations' (các lý thuyết về quan hệ quốc tế), 'an expert on international relations' (một chuyên gia về quan hệ quốc tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'International relations'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The world's international relations are becoming increasingly complex.
Quan hệ quốc tế của thế giới đang ngày càng trở nên phức tạp.
Phủ định
That country's international relations aren't always transparent.
Quan hệ quốc tế của quốc gia đó không phải lúc nào cũng minh bạch.
Nghi vấn
Are China and Russia's international relations strengthening?
Quan hệ quốc tế của Trung Quốc và Nga có đang được củng cố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)