political summit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political summit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc gặp gỡ giữa các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ.
Definition (English Meaning)
A meeting between heads of government.
Ví dụ Thực tế với 'Political summit'
-
"The political summit was held in Geneva."
"Hội nghị thượng đỉnh chính trị được tổ chức tại Geneva."
-
"The leaders reached an agreement at the political summit."
"Các nhà lãnh đạo đã đạt được một thỏa thuận tại hội nghị thượng đỉnh chính trị."
-
"The political summit aims to address climate change."
"Hội nghị thượng đỉnh chính trị nhằm mục đích giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political summit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: summit
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political summit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các cuộc họp cấp cao, mang tính chất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến quan hệ giữa các quốc gia hoặc các khối chính trị. 'Political' nhấn mạnh rằng hội nghị này liên quan đến các vấn đề chính trị, không phải kinh tế, văn hóa, khoa học... Mức độ trang trọng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được sử dụng để chỉ địa điểm diễn ra hội nghị (at the political summit). 'during' được sử dụng để chỉ thời gian diễn ra các sự kiện bên lề hội nghị (during the political summit). 'after' được sử dụng để chỉ các sự kiện diễn ra sau hội nghị (after the political summit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political summit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.