headword
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headword'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ đứng đầu mục từ trong từ điển hoặc bách khoa toàn thư.
Definition (English Meaning)
A word that heads a entry in a dictionary or encyclopedia.
Ví dụ Thực tế với 'Headword'
-
"The headword is printed in bold type."
"Từ khóa được in đậm."
-
"Each headword in the dictionary is followed by its definition."
"Mỗi từ khóa trong từ điển đều được theo sau bởi định nghĩa của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headword'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headword'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Headword là từ được chọn để đại diện cho một khái niệm, một định nghĩa trong từ điển. Nó là từ khóa mà người dùng tìm kiếm để hiểu nghĩa của nó. Khác với 'entry word', 'headword' nhấn mạnh vai trò là tiêu đề của một mục từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headword'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the headword was clearly defined ensured everyone understood the topic.
|
Việc từ khóa chính được định nghĩa rõ ràng đảm bảo mọi người đều hiểu chủ đề. |
| Phủ định |
Whether the headword appears in the first sentence doesn't guarantee comprehension.
|
Việc từ khóa chính xuất hiện trong câu đầu tiên không đảm bảo sự thấu hiểu. |
| Nghi vấn |
Do you know what the headword of this article is?
|
Bạn có biết từ khóa chính của bài viết này là gì không? |