lemma
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lemma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng chuẩn, dạng từ điển, hoặc dạng trích dẫn của một tập hợp các từ.
Definition (English Meaning)
The canonical form, dictionary form, or citation form of a set of words.
Ví dụ Thực tế với 'Lemma'
-
"The lemma 'be' has many forms, such as 'is', 'are', 'was', and 'were'."
"Lemma 'be' có nhiều dạng, chẳng hạn như 'is', 'are', 'was', và 'were'."
-
"The lemmatization process reduces words to their lemma."
"Quá trình lemmatization (gán lemma) đưa các từ về dạng lemma của chúng."
-
"Analyzing text often involves reducing words to their lemmas."
"Phân tích văn bản thường bao gồm việc đưa các từ về dạng lemma của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lemma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lemma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lemma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lemma là dạng từ điển của một từ, không phân biệt các biến thể khác nhau của từ đó (ví dụ: chia động từ, số nhiều/ít). Nó là dạng 'gốc' mà từ đó các dạng khác được suy ra. Ví dụ, 'run', 'ran', 'running' đều có cùng một lemma là 'run'. Phân biệt với 'word form' (dạng từ), là hình thức thực tế của từ khi nó xuất hiện trong văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lemma'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lemma is often considered the base form of a word.
|
Lemma thường được xem là dạng cơ sở của một từ. |
| Phủ định |
The lemma was not clearly defined in early linguistic studies.
|
Lemma không được định nghĩa rõ ràng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is the lemma always used to represent the word in a dictionary?
|
Lemma có luôn được sử dụng để đại diện cho từ trong từ điển không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lemma is the dictionary form of a word.
|
Lemma là dạng từ điển của một từ. |
| Phủ định |
The term 'lexeme' is not always the same as the lemma.
|
Thuật ngữ 'lexeme' không phải lúc nào cũng giống như lemma. |
| Nghi vấn |
Is the lemma always the most basic form of a word?
|
Lemma có phải luôn là dạng cơ bản nhất của một từ không? |