wilderness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wilderness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất hoang dã, chưa được khai phá, không có người ở và khắc nghiệt.
Definition (English Meaning)
An uncultivated, uninhabited, and inhospitable region.
Ví dụ Thực tế với 'Wilderness'
-
"They got lost in the vast wilderness."
"Họ bị lạc trong vùng hoang dã rộng lớn."
-
"The government is trying to preserve areas of wilderness."
"Chính phủ đang cố gắng bảo tồn các khu vực hoang dã."
-
"He survived for weeks in the wilderness."
"Anh ấy đã sống sót trong nhiều tuần ở vùng hoang dã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wilderness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wilderness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wilderness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wilderness' thường mang sắc thái về một vùng đất rộng lớn, tự nhiên, và ít hoặc không bị tác động bởi con người. Nó gợi lên cảm giác về sự hoang vu, sự thử thách, và đôi khi, sự nguy hiểm. Khác với 'forest' (rừng) chỉ đơn giản là khu vực có nhiều cây, 'wilderness' nhấn mạnh đến tính chất nguyên sơ và không có sự can thiệp của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in the wilderness: chỉ vị trí, ở trong vùng hoang dã. Ví dụ: They got lost in the wilderness.
* into the wilderness: chỉ sự di chuyển vào vùng hoang dã. Ví dụ: The explorers ventured into the wilderness.
* through the wilderness: chỉ sự di chuyển xuyên qua vùng hoang dã. Ví dụ: The river flows through the wilderness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wilderness'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To explore the wilderness is to challenge oneself.
|
Khám phá vùng hoang dã là thử thách bản thân. |
| Phủ định |
It's best not to underestimate the dangers of the wilderness.
|
Tốt nhất là không nên đánh giá thấp những nguy hiểm của vùng hoang dã. |
| Nghi vấn |
Why do you want to venture into the wilderness alone?
|
Tại sao bạn muốn một mình mạo hiểm vào vùng hoang dã? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced hikers explored the vast wilderness.
|
Những người đi bộ đường dài giàu kinh nghiệm đã khám phá vùng hoang dã rộng lớn. |
| Phủ định |
Seldom had they ventured so deep into the wilderness.
|
Hiếm khi họ mạo hiểm sâu đến vậy vào vùng hoang dã. |
| Nghi vấn |
Should you decide to explore the wilderness, be sure to bring adequate supplies.
|
Nếu bạn quyết định khám phá vùng hoang dã, hãy chắc chắn mang theo đầy đủ vật dụng cần thiết. |