heartrending
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartrending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra nỗi buồn hoặc sự đau khổ lớn; làm tan nát cõi lòng.
Definition (English Meaning)
Causing great sorrow or distress.
Ví dụ Thực tế với 'Heartrending'
-
"The film tells a heartrending story of a family torn apart by war."
"Bộ phim kể một câu chuyện làm tan nát cõi lòng về một gia đình bị chiến tranh chia cắt."
-
"It was heartrending to see the children orphaned by the disaster."
"Thật đau lòng khi chứng kiến những đứa trẻ mồ côi vì thảm họa."
-
"The news of his death was heartrending."
"Tin về cái chết của anh ấy thật đau lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heartrending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heartrending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heartrending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heartrending' mang sắc thái mạnh mẽ, gợi cảm giác đau đớn tột cùng, thường liên quan đến mất mát, chia ly, hoặc những tình huống bi thảm. Nó mạnh hơn những từ như 'sad' (buồn) hay 'unhappy' (không vui). So với 'poignant', 'heartrending' nhấn mạnh vào sự đau khổ và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc hơn là sự xúc động nhẹ nhàng và sâu lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartrending'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the film was heartrending is undeniable.
|
Việc bộ phim rất đau lòng là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the story's ending was heartrending isn't clear to everyone.
|
Việc kết thúc câu chuyện có đau lòng hay không không phải ai cũng thấy rõ. |
| Nghi vấn |
Why the play was so heartrending remains a mystery to some.
|
Tại sao vở kịch lại đau lòng đến vậy vẫn là một bí ẩn đối với một số người. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the movie was so heartrending, I would have brought tissues.
|
Nếu tôi biết bộ phim cảm động đến vậy, tôi đã mang theo khăn giấy. |
| Phủ định |
If the story hadn't been so heartrending, she wouldn't have cried so much.
|
Nếu câu chuyện không quá đau lòng, cô ấy đã không khóc nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have felt so moved if the play hadn't been so heartrending?
|
Bạn có cảm thấy xúc động đến vậy nếu vở kịch không quá đau lòng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film's heartrending ending left the audience in tears.
|
Cái kết đau lòng của bộ phim đã khiến khán giả rơi nước mắt. |
| Phủ định |
The story wasn't heartrending, but it was certainly moving.
|
Câu chuyện không đau lòng lắm, nhưng chắc chắn là cảm động. |
| Nghi vấn |
Was the play's depiction of their struggles heartrending?
|
Liệu sự khắc họa những khó khăn của họ trong vở kịch có đau lòng không? |