heat-caused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-caused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra bởi nhiệt.
Definition (English Meaning)
Caused by heat.
Ví dụ Thực tế với 'Heat-caused'
-
"The drought led to heat-caused wildfires that devastated the region."
"Hạn hán dẫn đến các vụ cháy rừng do nhiệt gây ra, tàn phá khu vực."
-
"The scientists are studying heat-caused stress in plants."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu căng thẳng do nhiệt gây ra ở thực vật."
-
"Heat-caused expansion can damage bridges."
"Sự giãn nở do nhiệt gây ra có thể làm hỏng cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-caused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heat-caused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat-caused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các hiện tượng hoặc tổn hại do nhiệt độ cao gây ra. Khác với 'heated' (được làm nóng) hoặc 'hot' (nóng), 'heat-caused' nhấn mạnh vào nguyên nhân là nhiệt độ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-caused'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, scientists will have been studying heat-caused glacial melting for decades.
|
Vào cuối thế kỷ này, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu sự tan chảy của băng do nhiệt gây ra trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been ignoring heat-caused infrastructure damage for much longer if we want to avoid catastrophe.
|
Chính phủ sẽ không thể tiếp tục phớt lờ thiệt hại cơ sở hạ tầng do nhiệt gây ra lâu hơn nữa nếu chúng ta muốn tránh thảm họa. |
| Nghi vấn |
Will the city have been experiencing heat-caused power outages every summer by 2050?
|
Liệu thành phố có phải hứng chịu tình trạng mất điện do nhiệt gây ra mỗi mùa hè vào năm 2050 không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crops have been suffering from heat-caused damage all summer.
|
Cây trồng đã phải chịu thiệt hại do nhiệt gây ra suốt mùa hè. |
| Phủ định |
The government hasn't been acknowledging the heat-caused problems consistently.
|
Chính phủ đã không thừa nhận các vấn đề do nhiệt gây ra một cách nhất quán. |
| Nghi vấn |
Has the increased use of air conditioning been creating more heat-caused stress on the power grid?
|
Việc sử dụng điều hòa ngày càng tăng có đang tạo ra nhiều áp lực do nhiệt gây ra đối với lưới điện không? |