(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermally-induced
C1

thermally-induced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây ra bởi nhiệt do nhiệt gây ra nhiệt gây ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermally-induced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được gây ra hoặc tạo ra bởi nhiệt.

Definition (English Meaning)

Caused or produced by heat.

Ví dụ Thực tế với 'Thermally-induced'

  • "The thermally-induced stress caused the material to crack."

    "Ứng suất gây ra bởi nhiệt đã khiến vật liệu bị nứt."

  • "Thermally-induced currents can be used to generate electricity."

    "Các dòng điện gây ra bởi nhiệt có thể được sử dụng để tạo ra điện."

  • "The device is designed to withstand thermally-induced stress."

    "Thiết bị được thiết kế để chịu được ứng suất gây ra bởi nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermally-induced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thermally-induced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thermal expansion(sự giãn nở nhiệt)
thermal conductivity(độ dẫn nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermally-induced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các hiện tượng, quá trình hoặc sự thay đổi xảy ra do tác động của nhiệt. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng nhiệt độ là yếu tố chính hoặc quan trọng trong việc gây ra một sự kiện hoặc thay đổi cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermally-induced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)