thermally-induced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermally-induced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gây ra hoặc tạo ra bởi nhiệt.
Definition (English Meaning)
Caused or produced by heat.
Ví dụ Thực tế với 'Thermally-induced'
-
"The thermally-induced stress caused the material to crack."
"Ứng suất gây ra bởi nhiệt đã khiến vật liệu bị nứt."
-
"Thermally-induced currents can be used to generate electricity."
"Các dòng điện gây ra bởi nhiệt có thể được sử dụng để tạo ra điện."
-
"The device is designed to withstand thermally-induced stress."
"Thiết bị được thiết kế để chịu được ứng suất gây ra bởi nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermally-induced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thermally-induced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermally-induced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các hiện tượng, quá trình hoặc sự thay đổi xảy ra do tác động của nhiệt. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng nhiệt độ là yếu tố chính hoặc quan trọng trong việc gây ra một sự kiện hoặc thay đổi cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermally-induced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.