heat-induced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-induced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gây ra hoặc tạo ra bởi nhiệt.
Definition (English Meaning)
Caused or produced by heat.
Ví dụ Thực tế với 'Heat-induced'
-
"The heat-induced stress caused the protein to unfold."
"Sự căng thẳng do nhiệt gây ra làm cho protein bị bung ra."
-
"Heat-induced protein aggregation is a major problem in biopharmaceutical manufacturing."
"Sự kết tụ protein do nhiệt gây ra là một vấn đề lớn trong sản xuất dược phẩm sinh học."
-
"The researchers studied heat-induced gene expression in plants."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự biểu hiện gen do nhiệt gây ra ở thực vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-induced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heat-induced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat-induced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng vật lý, hóa học hoặc sinh học bị ảnh hưởng hoặc kích hoạt bởi nhiệt. Khác với 'heated' (được làm nóng) ở chỗ 'heat-induced' nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp là nhiệt độ cao, trong khi 'heated' chỉ đơn thuần là trạng thái đã được làm nóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-induced'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine is heat-induced.
|
Cái máy này được gây ra bởi nhiệt. |
| Phủ định |
The damage is not heat-induced.
|
Thiệt hại không phải do nhiệt gây ra. |
| Nghi vấn |
Is the failure heat-induced?
|
Có phải sự cố do nhiệt gây ra không? |