(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat-induced
C1

heat-induced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

do nhiệt gây ra gây ra bởi nhiệt bị ảnh hưởng bởi nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-induced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được gây ra hoặc tạo ra bởi nhiệt.

Definition (English Meaning)

Caused or produced by heat.

Ví dụ Thực tế với 'Heat-induced'

  • "The heat-induced stress caused the protein to unfold."

    "Sự căng thẳng do nhiệt gây ra làm cho protein bị bung ra."

  • "Heat-induced protein aggregation is a major problem in biopharmaceutical manufacturing."

    "Sự kết tụ protein do nhiệt gây ra là một vấn đề lớn trong sản xuất dược phẩm sinh học."

  • "The researchers studied heat-induced gene expression in plants."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự biểu hiện gen do nhiệt gây ra ở thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-induced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heat-induced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heatstroke(sốc nhiệt)
thermal(thuộc về nhiệt)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Heat-induced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng vật lý, hóa học hoặc sinh học bị ảnh hưởng hoặc kích hoạt bởi nhiệt. Khác với 'heated' (được làm nóng) ở chỗ 'heat-induced' nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp là nhiệt độ cao, trong khi 'heated' chỉ đơn thuần là trạng thái đã được làm nóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-induced'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine is heat-induced.
Cái máy này được gây ra bởi nhiệt.
Phủ định
The damage is not heat-induced.
Thiệt hại không phải do nhiệt gây ra.
Nghi vấn
Is the failure heat-induced?
Có phải sự cố do nhiệt gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)