heat-related
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-related'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra bởi nhiệt.
Definition (English Meaning)
Connected with or caused by heat.
Ví dụ Thực tế với 'Heat-related'
-
"Heat-related illnesses are a major concern during summer."
"Các bệnh liên quan đến nhiệt là một mối quan tâm lớn trong mùa hè."
-
"The elderly are particularly vulnerable to heat-related problems."
"Người cao tuổi đặc biệt dễ bị tổn thương bởi các vấn đề liên quan đến nhiệt."
-
"Many athletes suffer from heat-related injuries during summer games."
"Nhiều vận động viên bị chấn thương liên quan đến nhiệt trong các trò chơi mùa hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-related'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heat-related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat-related'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'heat-related' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề sức khỏe, các hiện tượng tự nhiên hoặc các tác động tiêu cực có nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp từ nhiệt độ cao. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính khoa học hoặc báo chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-related'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the risks, it's important to learn about heat-related illnesses.
|
Để hiểu những rủi ro, điều quan trọng là tìm hiểu về các bệnh liên quan đến nhiệt. |
| Phủ định |
It's advisable not to ignore any early symptoms of heat-related problems.
|
Lời khuyên là không nên bỏ qua bất kỳ triệu chứng sớm nào của các vấn đề liên quan đến nhiệt. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to prevent heat-related incidents in athletes?
|
Tại sao việc ngăn ngừa các sự cố liên quan đến nhiệt ở vận động viên lại rất quan trọng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had taken precautions, they wouldn't be suffering from heat-related illnesses now.
|
Nếu họ đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa, họ sẽ không bị bệnh liên quan đến nhiệt bây giờ. |
| Phủ định |
If the city hadn't been so unprepared, fewer people would have died from heat-related causes.
|
Nếu thành phố không quá thiếu chuẩn bị, ít người chết vì các nguyên nhân liên quan đến nhiệt hơn. |
| Nghi vấn |
If the warning system had been working properly, would there be so many heat-related emergencies?
|
Nếu hệ thống cảnh báo hoạt động bình thường, liệu có nhiều trường hợp khẩn cấp liên quan đến nhiệt như vậy không? |