(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heatstroke
C1

heatstroke

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

say nắng sốc nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heatstroke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng gây ra bởi cơ thể quá nóng, thường là kết quả của việc tiếp xúc kéo dài hoặc gắng sức thể chất trong nhiệt độ cao.

Definition (English Meaning)

A condition caused by your body overheating, usually as a result of prolonged exposure to or physical exertion in high temperatures.

Ví dụ Thực tế với 'Heatstroke'

  • "Heatstroke can cause permanent damage to the brain and other vital organs."

    "Say nắng có thể gây ra tổn thương vĩnh viễn cho não và các cơ quan quan trọng khác."

  • "Elderly people are more vulnerable to heatstroke."

    "Người lớn tuổi dễ bị say nắng hơn."

  • "The doctor warned about the dangers of heatstroke during the summer months."

    "Bác sĩ cảnh báo về sự nguy hiểm của say nắng trong những tháng hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heatstroke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heatstroke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sunstroke(say nắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heat exhaustion(suy kiệt do nhiệt)
hyperthermia(tăng thân nhiệt)
dehydration(mất nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Heatstroke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heatstroke là một tình trạng y tế nghiêm trọng, nguy hiểm đến tính mạng, xảy ra khi cơ thể không thể điều chỉnh nhiệt độ của chính mình. Nó thường xảy ra sau khi bị say nắng (heat exhaustion). Cần phân biệt với 'heat exhaustion' (suy kiệt do nhiệt) là tình trạng ít nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

‘from’ dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra heatstroke. Ví dụ: He suffered heatstroke from prolonged exposure to the sun. 'due to' dùng để chỉ nguyên nhân gián tiếp, lý do dẫn đến heatstroke. Ví dụ: The athlete collapsed with heatstroke due to dehydration and overexertion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heatstroke'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)