heatstroke
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heatstroke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng gây ra bởi cơ thể quá nóng, thường là kết quả của việc tiếp xúc kéo dài hoặc gắng sức thể chất trong nhiệt độ cao.
Definition (English Meaning)
A condition caused by your body overheating, usually as a result of prolonged exposure to or physical exertion in high temperatures.
Ví dụ Thực tế với 'Heatstroke'
-
"Heatstroke can cause permanent damage to the brain and other vital organs."
"Say nắng có thể gây ra tổn thương vĩnh viễn cho não và các cơ quan quan trọng khác."
-
"Elderly people are more vulnerable to heatstroke."
"Người lớn tuổi dễ bị say nắng hơn."
-
"The doctor warned about the dangers of heatstroke during the summer months."
"Bác sĩ cảnh báo về sự nguy hiểm của say nắng trong những tháng hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heatstroke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heatstroke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heatstroke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heatstroke là một tình trạng y tế nghiêm trọng, nguy hiểm đến tính mạng, xảy ra khi cơ thể không thể điều chỉnh nhiệt độ của chính mình. Nó thường xảy ra sau khi bị say nắng (heat exhaustion). Cần phân biệt với 'heat exhaustion' (suy kiệt do nhiệt) là tình trạng ít nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘from’ dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra heatstroke. Ví dụ: He suffered heatstroke from prolonged exposure to the sun. 'due to' dùng để chỉ nguyên nhân gián tiếp, lý do dẫn đến heatstroke. Ví dụ: The athlete collapsed with heatstroke due to dehydration and overexertion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heatstroke'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.