heavier workload
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavier workload'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nặng hơn mức trung bình về trọng lượng hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
Greater than average in weight or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Heavier workload'
-
"After the reorganization, I had a heavier workload."
"Sau khi tái cơ cấu, tôi có khối lượng công việc nặng hơn."
-
"The new system has resulted in a heavier workload for the support team."
"Hệ thống mới đã dẫn đến khối lượng công việc lớn hơn cho đội hỗ trợ."
-
"Employees are complaining about the heavier workload and lack of resources."
"Nhân viên đang phàn nàn về khối lượng công việc lớn hơn và thiếu nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavier workload'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heavy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavier workload'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Heavier" ở đây là dạng so sánh hơn của tính từ "heavy". Khi kết hợp với "workload", nó chỉ khối lượng công việc lớn hơn, nhiều hơn, hoặc khó khăn hơn so với bình thường hoặc so với trước đó. Nó không chỉ đơn thuần về số lượng công việc, mà còn có thể ám chỉ độ phức tạp và áp lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavier workload'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a heavier workload this semester.
|
Cô ấy có khối lượng công việc nặng hơn trong học kỳ này. |
| Phủ định |
They do not have a heavier workload than last year.
|
Họ không có khối lượng công việc nặng hơn năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Will he have a heavier workload if he takes on more projects?
|
Liệu anh ấy có khối lượng công việc nặng hơn nếu anh ấy nhận thêm dự án? |