(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavier workload
B2

heavier workload

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khối lượng công việc nặng hơn gánh nặng công việc lớn hơn áp lực công việc gia tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavier workload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nặng hơn mức trung bình về trọng lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Greater than average in weight or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Heavier workload'

  • "After the reorganization, I had a heavier workload."

    "Sau khi tái cơ cấu, tôi có khối lượng công việc nặng hơn."

  • "The new system has resulted in a heavier workload for the support team."

    "Hệ thống mới đã dẫn đến khối lượng công việc lớn hơn cho đội hỗ trợ."

  • "Employees are complaining about the heavier workload and lack of resources."

    "Nhân viên đang phàn nàn về khối lượng công việc lớn hơn và thiếu nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavier workload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heavy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

greater workload(khối lượng công việc lớn hơn)
increased workload(khối lượng công việc gia tăng)
larger workload(khối lượng công việc lớn hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

lighter workload(khối lượng công việc nhẹ hơn)
smaller workload(khối lượng công việc nhỏ hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Heavier workload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Heavier" ở đây là dạng so sánh hơn của tính từ "heavy". Khi kết hợp với "workload", nó chỉ khối lượng công việc lớn hơn, nhiều hơn, hoặc khó khăn hơn so với bình thường hoặc so với trước đó. Nó không chỉ đơn thuần về số lượng công việc, mà còn có thể ám chỉ độ phức tạp và áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavier workload'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a heavier workload this semester.
Cô ấy có khối lượng công việc nặng hơn trong học kỳ này.
Phủ định
They do not have a heavier workload than last year.
Họ không có khối lượng công việc nặng hơn năm ngoái.
Nghi vấn
Will he have a heavier workload if he takes on more projects?
Liệu anh ấy có khối lượng công việc nặng hơn nếu anh ấy nhận thêm dự án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)