(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disrupter
C1

disrupter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người/vật/công ty gây gián đoạn tác nhân gây rối người/vật/công ty tạo ra sự đột phá kẻ phá bĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrupter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật gây gián đoạn, đặc biệt là một công ty tạo ra công nghệ đột phá hoặc giới thiệu một mô hình kinh doanh đột phá.

Definition (English Meaning)

A person or thing that disrupts something, especially a company that creates disruptive technology or introduces a disruptive business model.

Ví dụ Thực tế với 'Disrupter'

  • "Tesla is seen as a major disrupter in the automotive industry."

    "Tesla được xem là một tác nhân gây gián đoạn lớn trong ngành công nghiệp ô tô."

  • "Uber was a major disrupter in the taxi industry."

    "Uber là một tác nhân gây gián đoạn lớn trong ngành công nghiệp taxi."

  • "This new technology could be a real disrupter."

    "Công nghệ mới này có thể là một tác nhân gây gián đoạn thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disrupter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disrupter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditionalist(người theo chủ nghĩa truyền thống)
preserver(người bảo tồn)
maintainer(người duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

technology(công nghệ)
business model(mô hình kinh doanh)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Disrupter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disrupter' thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ để chỉ những cá nhân, công ty hoặc sản phẩm tạo ra sự thay đổi lớn, thậm chí phá vỡ các quy tắc, mô hình truyền thống. Nó mang sắc thái vừa tích cực (đổi mới, sáng tạo) vừa tiêu cực (gây xáo trộn, khó khăn cho những người bị ảnh hưởng). So sánh với 'innovator': 'Disrupter' tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ hơn, còn 'innovator' tập trung vào cải tiến dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in: sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực bị gián đoạn. Ví dụ: a disrupter in the tech industry. of: sử dụng khi mô tả bản chất gây gián đoạn. Ví dụ: a disrupter of traditional business models. to: sử dụng khi chỉ đối tượng bị gián đoạn. Ví dụ: a disrupter to established corporations.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrupter'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a disrupter in the tech industry, constantly challenging the status quo.
Anh ấy là một người gây rối trong ngành công nghệ, liên tục thách thức hiện trạng.
Phủ định
They are not disrupters; they simply follow the established norms.
Họ không phải là những người gây rối; họ chỉ đơn giản là tuân theo các chuẩn mực đã được thiết lập.
Nghi vấn
Is she the disrupter that everyone is talking about?
Cô ấy có phải là người gây rối mà mọi người đang nói đến không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's traditional business model is considered disrupted by new technology.
Mô hình kinh doanh truyền thống của công ty được xem là bị phá vỡ bởi công nghệ mới.
Phủ định
The meeting was not disrupted by any unexpected events.
Cuộc họp đã không bị gián đoạn bởi bất kỳ sự kiện bất ngờ nào.
Nghi vấn
Will the established market be disrupted by this new entrant?
Thị trường đã được thiết lập có bị gián đoạn bởi người mới tham gia này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)