heckling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heckling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngắt lời một diễn giả hoặc người biểu diễn trước công chúng bằng những lời bình luận hoặc câu hỏi chế nhạo hoặc gây hấn.
Definition (English Meaning)
The act of interrupting a public speaker or performer with derisive or aggressive comments or questions.
Ví dụ Thực tế với 'Heckling'
-
"The politician faced constant heckling during his speech."
"Chính trị gia phải đối mặt với sự la ó liên tục trong bài phát biểu của mình."
-
"The comedian skillfully handled the heckling from the audience."
"Diễn viên hài đã khéo léo xử lý sự la ó từ khán giả."
-
"Constant heckling made it difficult for the speaker to finish his presentation."
"Sự la ó liên tục khiến diễn giả khó hoàn thành bài thuyết trình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heckling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heckling
- Verb: heckle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heckling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heckling thường mang tính chất công khai và gây rối trật tự. Nó khác với việc chỉ trích cá nhân ở chỗ nó được thực hiện trước đám đông và nhằm mục đích làm gián đoạn hoặc bẽ mặt người nói/biểu diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The heckling *of* the speaker disrupted the event.' (Sự la ó diễn giả đã làm gián đoạn sự kiện). 'The comedian was subjected to heckling *at* the show.' (Diễn viên hài bị la ó tại buổi biểu diễn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heckling'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had heckled the speaker at the rally.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã la ó người diễn thuyết tại cuộc biểu tình. |
| Phủ định |
He mentioned that he didn't heckle the comedian during the show.
|
Anh ấy đề cập rằng anh ấy đã không la ó diễn viên hài trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
They asked if I had ever seen anyone heckle a politician.
|
Họ hỏi liệu tôi đã từng thấy ai la ó một chính trị gia hay chưa. |