disruption
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gián đoạn, sự xáo trộn, sự phá vỡ một sự kiện, hoạt động hoặc quy trình.
Definition (English Meaning)
disturbance or problems which interrupt an event, activity, or process.
Ví dụ Thực tế với 'Disruption'
-
"The strike caused widespread disruption to rail services."
"Cuộc đình công gây ra sự gián đoạn trên diện rộng đối với dịch vụ đường sắt."
-
"Climate change is causing major disruption to agriculture."
"Biến đổi khí hậu đang gây ra sự gián đoạn lớn cho ngành nông nghiệp."
-
"The internet has caused massive disruption to the media industry."
"Internet đã gây ra sự gián đoạn lớn cho ngành công nghiệp truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disruption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disruption
- Verb: disrupt
- Adjective: disruptive
- Adverb: disruptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disruption thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự gián đoạn gây ra khó khăn, trì trệ. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kinh tế và công nghệ, 'disruption' có thể mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự đổi mới mang tính đột phá, làm thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động của một ngành công nghiệp. Cần phân biệt với 'interruption' (sự ngắt quãng), thường mang tính tạm thời và ít nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disruption to something' chỉ sự gián đoạn đối với cái gì đó. 'Disruption of something' chỉ sự gián đoạn của cái gì đó (ví dụ: disruption of service).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disruption'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the protesters would disrupt the meeting was quite obvious.
|
Việc những người biểu tình sẽ làm gián đoạn cuộc họp là điều khá hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the construction would disrupt the traffic flow was not considered.
|
Việc liệu công trình xây dựng có gây gián đoạn dòng chảy giao thông hay không đã không được xem xét. |
| Nghi vấn |
Why the power outage disrupted their work is still unknown.
|
Tại sao sự cố mất điện lại làm gián đoạn công việc của họ vẫn chưa được biết. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new technology, which caused significant disruption to traditional industries, ultimately benefited consumers.
|
Công nghệ mới, thứ gây ra sự gián đoạn đáng kể cho các ngành công nghiệp truyền thống, cuối cùng đã mang lại lợi ích cho người tiêu dùng. |
| Phủ định |
The meeting, which was supposed to start on time, was not disrupted by any technical issues.
|
Cuộc họp, lẽ ra phải bắt đầu đúng giờ, đã không bị gián đoạn bởi bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào. |
| Nghi vấn |
Was the project, which was implemented disruptively, ultimately successful?
|
Dự án, cái mà được triển khai một cách gây rối, cuối cùng có thành công không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protest caused a major disruption to the city's transportation.
|
Cuộc biểu tình gây ra sự gián đoạn lớn cho giao thông của thành phố. |
| Phủ định |
The new regulations will not disrupt our current business operations.
|
Các quy định mới sẽ không làm gián đoạn các hoạt động kinh doanh hiện tại của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Does the loud music disrupt your ability to concentrate?
|
Âm nhạc lớn có làm gián đoạn khả năng tập trung của bạn không? |