hedge fund
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hedge fund'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quỹ đầu tư dạng hợp danh hữu hạn, sử dụng các phương pháp có độ rủi ro cao, chẳng hạn như đầu tư bằng tiền đi vay, với hy vọng thu được lợi nhuận vốn lớn.
Definition (English Meaning)
A limited partnership of investors that uses high risk methods, such as investing with borrowed money, in hopes of realizing large capital gains.
Ví dụ Thực tế với 'Hedge fund'
-
"Hedge funds often employ sophisticated trading strategies."
"Các quỹ đầu tư mạo hiểm thường sử dụng các chiến lược giao dịch phức tạp."
-
"The hedge fund manager was known for his aggressive investment style."
"Nhà quản lý quỹ đầu tư mạo hiểm đó nổi tiếng với phong cách đầu tư táo bạo."
-
"Investing in hedge funds is not for the faint of heart."
"Đầu tư vào các quỹ đầu tư mạo hiểm không dành cho những người yếu tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hedge fund'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hedge fund
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hedge fund'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hedge funds khác với các quỹ tương hỗ (mutual funds) thông thường ở chỗ chúng ít bị điều chỉnh hơn, nhắm đến các nhà đầu tư giàu có và sử dụng các chiến lược đầu tư phức tạp hơn để tạo ra lợi nhuận cao hơn. 'Hedge' trong tên gọi ban đầu ám chỉ việc phòng ngừa rủi ro, nhưng nhiều hedge funds ngày nay lại chấp nhận rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ lĩnh vực, ngành nghề mà hedge fund đầu tư vào. Ví dụ: ‘They invest in hedge funds’. ‘Into’ chỉ hành động đầu tư vào hedge fund. Ví dụ: ‘They put money into hedge funds’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hedge fund'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the hedge fund performed poorly surprised many investors.
|
Việc quỹ đầu cơ hoạt động kém đã làm nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the hedge fund will recover is not certain.
|
Liệu quỹ đầu cơ có phục hồi hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What the hedge fund manager decided to invest in remains a mystery.
|
Quản lý quỹ đầu cơ đã quyết định đầu tư vào cái gì vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the economy had not recovered so quickly, the hedge fund would have lost a significant amount of money.
|
Nếu nền kinh tế không phục hồi nhanh chóng như vậy, quỹ đầu cơ đã mất một lượng tiền đáng kể. |
| Phủ định |
If they had not invested in that risky venture, the hedge fund would not have achieved such high returns.
|
Nếu họ không đầu tư vào liên doanh rủi ro đó, quỹ đầu cơ đã không đạt được lợi nhuận cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the hedge fund have been successful if the market had crashed?
|
Liệu quỹ đầu cơ có thành công nếu thị trường sụp đổ không? |