private equity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private equity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu tư vào các công ty không được giao dịch công khai trên thị trường chứng khoán.
Definition (English Meaning)
Investment in companies that are not publicly traded on a stock exchange.
Ví dụ Thực tế với 'Private equity'
-
"The firm specializes in private equity investments."
"Công ty này chuyên về đầu tư vốn cổ phần tư nhân."
-
"Private equity firms are increasingly looking at opportunities in emerging markets."
"Các công ty vốn cổ phần tư nhân ngày càng xem xét các cơ hội ở các thị trường mới nổi."
-
"The deal was financed by a private equity group."
"Thương vụ được tài trợ bởi một nhóm vốn cổ phần tư nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private equity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: private equity (số ít hoặc không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private equity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Private equity đề cập đến vốn đầu tư vào các công ty tư nhân hoặc vốn công được sử dụng để mua lại các công ty đại chúng, với mục tiêu cải thiện hoạt động và sau đó bán lại để thu lợi nhuận. Nó khác với vốn đầu tư mạo hiểm (venture capital) ở chỗ thường liên quan đến các công ty đã trưởng thành hơn và các khoản đầu tư lớn hơn. Nó cũng khác với đầu tư công khai (public equity), vốn liên quan đến việc mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''In'' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể mà vốn được đầu tư vào (ví dụ: 'private equity investment in technology'). ''Into'' được sử dụng để chỉ sự chuyển động của vốn vào một công ty hoặc dự án (ví dụ: 'channeling private equity into renewable energy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private equity'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Private equity firms invest in companies not listed on public stock exchanges.
|
Các công ty vốn cổ phần tư nhân đầu tư vào các công ty không được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán công khai. |
| Phủ định |
The company did not seek private equity investment because it preferred to remain independent.
|
Công ty đã không tìm kiếm đầu tư vốn cổ phần tư nhân vì họ thích duy trì tính độc lập. |
| Nghi vấn |
Does private equity always lead to increased efficiency in acquired companies?
|
Liệu vốn cổ phần tư nhân có luôn dẫn đến tăng hiệu quả trong các công ty được mua lại không? |