(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heed
B2

heed

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu tâm chú ý nghe theo để ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chú ý cẩn thận; sự để ý.

Definition (English Meaning)

Careful attention; notice.

Ví dụ Thực tế với 'Heed'

  • "The company paid no heed to the safety warnings."

    "Công ty đã không chú ý đến các cảnh báo an toàn."

  • "They should have heeded the doctor's advice."

    "Họ nên nghe theo lời khuyên của bác sĩ."

  • "The government failed to heed the protesters' concerns."

    "Chính phủ đã không chú ý đến những lo ngại của người biểu tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heed
  • Verb: heed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attention(sự chú ý)
notice(sự để ý)
consideration(sự cân nhắc)
obey(tuân theo)
mind(nghe theo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Heed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heed như một danh từ thường được dùng để chỉ sự chú ý nghiêm túc và có ý thức đến một lời cảnh báo, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Nó hàm ý sự thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Heed đi với giới từ 'to' khi muốn chỉ đối tượng mà sự chú ý hướng đến. Ví dụ: 'Pay heed to the warnings.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)