(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disregard
B2

disregard

verb

Nghĩa tiếng Việt

coi thường bỏ qua không để ý phớt lờ xem thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chú ý đến; bỏ qua.

Definition (English Meaning)

To pay no attention to; ignore.

Ví dụ Thực tế với 'Disregard'

  • "He completely disregarded my advice."

    "Anh ta hoàn toàn bỏ qua lời khuyên của tôi."

  • "The government disregarded the people's concerns."

    "Chính phủ đã bỏ qua những lo ngại của người dân."

  • "He showed a total disregard for the feelings of others."

    "Anh ta cho thấy sự coi thường hoàn toàn cảm xúc của người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disregard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disregard
  • Verb: disregard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignore(lờ đi, bỏ qua)
neglect(xao nhãng, bỏ bê)
disobey(không tuân theo, không vâng lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

heed(chú ý, lưu ý)
respect(tôn trọng)
obey(tuân theo, vâng lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disregard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disregard thường mang nghĩa chủ động phớt lờ, không quan tâm đến một điều gì đó có thể quan trọng hoặc đáng lưu ý. So với 'ignore', 'disregard' có sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự cố ý không để ý đến. Khác với 'neglect' (xao nhãng), 'disregard' thường mang tính chủ động và có ý thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Disregard for: Thể hiện sự không quan tâm hoặc coi thường đối với điều gì đó. Ví dụ: 'He showed a complete disregard for safety regulations.' (Anh ta thể hiện sự coi thường hoàn toàn các quy định an toàn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregard'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they disregard the safety regulations!
Chà, họ coi thường các quy định an toàn!
Phủ định
Oh, I can't disregard his feelings.
Ồ, tôi không thể phớt lờ cảm xúc của anh ấy.
Nghi vấn
Hey, can you disregard the noise?
Này, bạn có thể bỏ qua tiếng ồn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he understood the risks, he would not disregard safety regulations.
Nếu anh ấy hiểu những rủi ro, anh ấy sẽ không coi thường các quy định an toàn.
Phủ định
If she didn't disregard her doctor's advice, she wouldn't be feeling so ill now.
Nếu cô ấy không bỏ qua lời khuyên của bác sĩ, cô ấy đã không cảm thấy tệ như bây giờ.
Nghi vấn
Would they disregard the evidence if it didn't support their theory?
Liệu họ có bỏ qua bằng chứng nếu nó không ủng hộ lý thuyết của họ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Disregard the rumors and focus on your work.
Hãy bỏ qua những tin đồn và tập trung vào công việc của bạn.
Phủ định
Don't disregard the warning signs; they are there for a reason.
Đừng bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo; chúng ở đó vì một lý do.
Nghi vấn
Do disregard the instructions if you want to fail this test.
Cứ bỏ qua hướng dẫn nếu bạn muốn trượt bài kiểm tra này.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had shown disregard for the rules.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tỏ ra coi thường các quy tắc.
Phủ định
He told me that he did not disregard my advice.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bỏ qua lời khuyên của tôi.
Nghi vấn
She asked if I had disregarded her warning.
Cô ấy hỏi liệu tôi có bỏ qua lời cảnh báo của cô ấy hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company disregarded safety regulations, leading to a serious accident.
Công ty đã phớt lờ các quy định an toàn, dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.
Phủ định
She didn't disregard his advice, and that decision saved her a lot of trouble.
Cô ấy đã không bỏ qua lời khuyên của anh ấy, và quyết định đó đã giúp cô ấy tránh được rất nhiều rắc rối.
Nghi vấn
Did you disregard the warning signs on the road?
Bạn có phớt lờ các biển báo cảnh báo trên đường không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has disregarded safety regulations on several occasions.
Công ty đã coi thường các quy định an toàn trong nhiều dịp.
Phủ định
I haven't disregarded his advice, I've simply chosen a different path.
Tôi không hề coi thường lời khuyên của anh ấy, tôi chỉ đơn giản là chọn một con đường khác.
Nghi vấn
Has the government disregarded the warnings about climate change?
Chính phủ có phớt lờ những cảnh báo về biến đổi khí hậu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been disregarding safety regulations for months, leading to several accidents.
Công ty đã và đang phớt lờ các quy định an toàn trong nhiều tháng, dẫn đến một số vụ tai nạn.
Phủ định
He hasn't been disregarding my advice; he's just been considering other options.
Anh ấy đã không phớt lờ lời khuyên của tôi; anh ấy chỉ đang xem xét các lựa chọn khác.
Nghi vấn
Has she been disregarding the warning signs about the potential risks involved?
Cô ấy có đang phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn liên quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)