disregard
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chú ý đến; bỏ qua.
Definition (English Meaning)
To pay no attention to; ignore.
Ví dụ Thực tế với 'Disregard'
-
"He completely disregarded my advice."
"Anh ta hoàn toàn bỏ qua lời khuyên của tôi."
-
"The government disregarded the people's concerns."
"Chính phủ đã bỏ qua những lo ngại của người dân."
-
"He showed a total disregard for the feelings of others."
"Anh ta cho thấy sự coi thường hoàn toàn cảm xúc của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disregard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disregard
- Verb: disregard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disregard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disregard thường mang nghĩa chủ động phớt lờ, không quan tâm đến một điều gì đó có thể quan trọng hoặc đáng lưu ý. So với 'ignore', 'disregard' có sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự cố ý không để ý đến. Khác với 'neglect' (xao nhãng), 'disregard' thường mang tính chủ động và có ý thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Disregard for: Thể hiện sự không quan tâm hoặc coi thường đối với điều gì đó. Ví dụ: 'He showed a complete disregard for safety regulations.' (Anh ta thể hiện sự coi thường hoàn toàn các quy định an toàn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregard'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they disregard the safety regulations!
|
Chà, họ coi thường các quy định an toàn! |
| Phủ định |
Oh, I can't disregard his feelings.
|
Ồ, tôi không thể phớt lờ cảm xúc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Hey, can you disregard the noise?
|
Này, bạn có thể bỏ qua tiếng ồn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the risks, he would not disregard safety regulations.
|
Nếu anh ấy hiểu những rủi ro, anh ấy sẽ không coi thường các quy định an toàn. |
| Phủ định |
If she didn't disregard her doctor's advice, she wouldn't be feeling so ill now.
|
Nếu cô ấy không bỏ qua lời khuyên của bác sĩ, cô ấy đã không cảm thấy tệ như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Would they disregard the evidence if it didn't support their theory?
|
Liệu họ có bỏ qua bằng chứng nếu nó không ủng hộ lý thuyết của họ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Disregard the rumors and focus on your work.
|
Hãy bỏ qua những tin đồn và tập trung vào công việc của bạn. |
| Phủ định |
Don't disregard the warning signs; they are there for a reason.
|
Đừng bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo; chúng ở đó vì một lý do. |
| Nghi vấn |
Do disregard the instructions if you want to fail this test.
|
Cứ bỏ qua hướng dẫn nếu bạn muốn trượt bài kiểm tra này. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had shown disregard for the rules.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tỏ ra coi thường các quy tắc. |
| Phủ định |
He told me that he did not disregard my advice.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bỏ qua lời khuyên của tôi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had disregarded her warning.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có bỏ qua lời cảnh báo của cô ấy hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company disregarded safety regulations, leading to a serious accident.
|
Công ty đã phớt lờ các quy định an toàn, dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng. |
| Phủ định |
She didn't disregard his advice, and that decision saved her a lot of trouble.
|
Cô ấy đã không bỏ qua lời khuyên của anh ấy, và quyết định đó đã giúp cô ấy tránh được rất nhiều rắc rối. |
| Nghi vấn |
Did you disregard the warning signs on the road?
|
Bạn có phớt lờ các biển báo cảnh báo trên đường không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has disregarded safety regulations on several occasions.
|
Công ty đã coi thường các quy định an toàn trong nhiều dịp. |
| Phủ định |
I haven't disregarded his advice, I've simply chosen a different path.
|
Tôi không hề coi thường lời khuyên của anh ấy, tôi chỉ đơn giản là chọn một con đường khác. |
| Nghi vấn |
Has the government disregarded the warnings about climate change?
|
Chính phủ có phớt lờ những cảnh báo về biến đổi khí hậu không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been disregarding safety regulations for months, leading to several accidents.
|
Công ty đã và đang phớt lờ các quy định an toàn trong nhiều tháng, dẫn đến một số vụ tai nạn. |
| Phủ định |
He hasn't been disregarding my advice; he's just been considering other options.
|
Anh ấy đã không phớt lờ lời khuyên của tôi; anh ấy chỉ đang xem xét các lựa chọn khác. |
| Nghi vấn |
Has she been disregarding the warning signs about the potential risks involved?
|
Cô ấy có đang phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn liên quan không? |