mind
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tâm trí; khả năng nhận thức thế giới và những trải nghiệm của một người, khả năng suy nghĩ và cảm nhận; năng lực của ý thức và tư duy.
Definition (English Meaning)
The element of a person that enables them to be aware of the world and their experiences, to think, and to feel; the faculty of consciousness and thought.
Ví dụ Thực tế với 'Mind'
-
"The human mind is capable of extraordinary things."
"Tâm trí con người có khả năng làm những điều phi thường."
-
"He has a brilliant mind."
"Anh ấy có một trí tuệ xuất sắc."
-
"Never mind, it doesn't matter."
"Đừng bận tâm, không sao đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mind
- Verb: mind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mind' khi là danh từ có thể chỉ khả năng nhận thức nói chung, hoặc một trạng thái tinh thần cụ thể (ví dụ: 'a peaceful mind'). Nó thường liên quan đến các quá trình trí tuệ và cảm xúc. So với 'brain' (bộ não) chỉ cơ quan vật lý, 'mind' thiên về khía cạnh tinh thần, phi vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In mind: ghi nhớ, lưu tâm (e.g., Keep it in mind that prices may change.)
On your mind: đang lo lắng, bận tâm (e.g., What's on your mind?)
Out of your mind: mất trí, điên rồ (e.g., You must be out of your mind to do that!)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mind'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I hate to mind other people's business, but I have to say something.
|
Tôi ghét phải để ý đến chuyện của người khác, nhưng tôi phải nói điều gì đó. |
| Phủ định |
I decided not to mind the noise and just focus on my work.
|
Tôi quyết định không để ý đến tiếng ồn và chỉ tập trung vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Would you mind to help me with this?
|
Bạn có phiền giúp tôi việc này không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I don't mind helping you with your homework.
|
Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập về nhà. |
| Phủ định |
She didn't mind the loud music last night.
|
Cô ấy đã không bận tâm về tiếng nhạc lớn đêm qua. |
| Nghi vấn |
Do you mind if I sit here?
|
Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I don't mind the noise.
|
Tôi không phiền tiếng ồn. |
| Phủ định |
She doesn't mind if we're late.
|
Cô ấy không phiền nếu chúng ta đến muộn. |
| Nghi vấn |
Do you mind closing the window?
|
Bạn có phiền đóng cửa sổ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be minding my own business tomorrow.
|
Tôi sẽ lo việc của mình vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be minding the children while we are out.
|
Cô ấy sẽ không trông bọn trẻ khi chúng ta ra ngoài. |
| Nghi vấn |
Will you be minding if I borrow your pen?
|
Bạn có phiền không nếu tôi mượn bút của bạn? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have always minded my own business.
|
Tôi luôn luôn lo việc của mình. |
| Phủ định |
She hasn't minded the noise since she moved to the city.
|
Cô ấy đã không để ý đến tiếng ồn kể từ khi chuyển đến thành phố. |
| Nghi vấn |
Has he ever minded waiting in line?
|
Anh ấy đã bao giờ bận tâm đến việc xếp hàng chờ đợi chưa? |