(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hellenism
C1

hellenism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Văn hóa Hy Lạp Nền văn minh Hy Lạp Chủ nghĩa Hy Lạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hellenism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng quốc gia hoặc văn hóa của Hy Lạp, đặc biệt là Hy Lạp cổ đại.

Definition (English Meaning)

The national character or culture of Greece, especially ancient Greece.

Ví dụ Thực tế với 'Hellenism'

  • "Hellenism had a profound impact on Roman art and architecture."

    "Văn hóa Hy Lạp đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật và kiến trúc La Mã."

  • "The study of Hellenism provides valuable insights into the origins of Western civilization."

    "Nghiên cứu về văn hóa Hy Lạp cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc của văn minh phương Tây."

  • "His writing style is characterized by a strong influence of Hellenism."

    "Phong cách viết của ông được đặc trưng bởi ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Hy Lạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hellenism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hellenism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Greek culture(Văn hóa Hy Lạp)
Greek civilization(Văn minh Hy Lạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Hellenism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hellenism thường đề cập đến văn hóa, nghệ thuật, ngôn ngữ và tư tưởng của Hy Lạp cổ đại. Nó bao hàm sự ngưỡng mộ và bắt chước các giá trị và phong cách Hy Lạp. Thường được dùng để mô tả ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp đối với các nền văn hóa khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Hellenism of the classical period. in: The influence of Hellenism in Rome.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hellenism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)