barbarism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barbarism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu văn hóa và văn minh; sự tàn ác hoặc dã man cực độ.
Definition (English Meaning)
Absence of culture and civilization; extreme cruelty or brutality.
Ví dụ Thực tế với 'Barbarism'
-
"The barbarism of the invaders shocked the world."
"Sự tàn bạo của những kẻ xâm lược đã gây sốc cho thế giới."
-
"The country descended into barbarism after the war."
"Đất nước rơi vào tình trạng man rợ sau chiến tranh."
-
"Purists considered the new slang a barbarism."
"Những người theo chủ nghĩa thuần túy coi tiếng lóng mới là một sự thiếu chuẩn mực ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barbarism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barbarism
- Adjective: barbaric
- Adverb: barbarically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barbarism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'barbarism' thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ cực kỳ tàn bạo, thiếu văn minh, đi ngược lại các chuẩn mực đạo đức và văn hóa của xã hội. Nó mang tính tiêu cực và thường được sử dụng để phê phán. Sự khác biệt với 'savagery' là 'barbarism' nhấn mạnh sự thiếu vắng của văn minh, trong khi 'savagery' nhấn mạnh sự hoang dã và nguyên thủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'barbarism of' thường đi kèm với chủ thể thực hiện hành động (ví dụ: the barbarism of the invaders). 'barbarism in' thường đi kèm với bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự tàn ác diễn ra (ví dụ: the barbarism in war).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barbarism'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The barbaric acts of the soldiers shocked the world.
|
Những hành động dã man của binh lính đã gây sốc cho thế giới. |
| Phủ định |
They didn't behave barbarically; they showed respect.
|
Họ không cư xử một cách dã man; họ đã thể hiện sự tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Did their barbarism lead to international condemnation?
|
Sự man rợ của họ có dẫn đến sự lên án quốc tế không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Such acts of barbarism are often remembered for generations.
|
Những hành động man rợ như vậy thường được ghi nhớ qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
The city's ancient monuments were not barbaricly destroyed during the war; they were carefully preserved.
|
Các di tích cổ của thành phố không bị phá hủy một cách man rợ trong chiến tranh; chúng đã được bảo tồn cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Was the barbaric act condemned by the international community?
|
Hành động dã man có bị cộng đồng quốc tế lên án không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were as barbaric as a savage's.
|
Hành động của anh ta man rợ như của một kẻ man rợ. |
| Phủ định |
No act of kindness is less barbaric than an act of violence.
|
Không có hành động tử tế nào ít man rợ hơn một hành động bạo lực. |
| Nghi vấn |
Is modern warfare the most barbaric of all human inventions?
|
Chiến tranh hiện đại có phải là phát minh man rợ nhất trong tất cả các phát minh của con người không? |