hellish
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hellish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng khó chịu hoặc khó khăn; giống hoặc mang đặc điểm của địa ngục.
Definition (English Meaning)
Extremely unpleasant or difficult; resembling or characteristic of hell.
Ví dụ Thực tế với 'Hellish'
-
"The traffic was hellish this morning."
"Giao thông sáng nay thật kinh khủng."
-
"The journey was hellish; we were stuck in traffic for hours."
"Chuyến đi thật kinh khủng; chúng tôi bị kẹt xe hàng giờ."
-
"She went through a hellish experience."
"Cô ấy đã trải qua một trải nghiệm kinh hoàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hellish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hellish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hellish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hellish' thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, tình huống, hoặc điều kiện cực kỳ tồi tệ, gây ra sự đau khổ và khó chịu lớn. Nó mạnh hơn nhiều so với 'unpleasant' hoặc 'difficult', ngụ ý một mức độ kinh khủng gần như không thể chịu đựng được. So với từ 'infernal', 'hellish' thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh đời thường để mô tả những điều tồi tệ, trong khi 'infernal' mang tính trang trọng và văn chương hơn, đôi khi liên quan đến ma quỷ hoặc thế giới bên kia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hellish'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the traffic is hellish tomorrow, I will take the train.
|
Nếu giao thông ngày mai kinh khủng, tôi sẽ đi tàu. |
| Phủ định |
If you don't prepare for the presentation, the meeting will be a hellish experience for you.
|
Nếu bạn không chuẩn bị cho bài thuyết trình, cuộc họp sẽ là một trải nghiệm kinh khủng đối với bạn. |
| Nghi vấn |
Will the exam be hellish if I don't study?
|
Bài kiểm tra có kinh khủng không nếu tôi không học? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been living a hellish existence before she found solace in her art.
|
Cô ấy đã sống một cuộc sống địa ngục trần gian trước khi tìm thấy sự an ủi trong nghệ thuật của mình. |
| Phủ định |
They hadn't been expecting such a hellish storm when they set out on their hike.
|
Họ đã không mong đợi một cơn bão kinh khủng như vậy khi họ bắt đầu cuộc đi bộ đường dài của mình. |
| Nghi vấn |
Had he been enduring a hellish commute every day before he started working from home?
|
Có phải anh ấy đã phải chịu đựng một chuyến đi làm kinh khủng mỗi ngày trước khi anh ấy bắt đầu làm việc tại nhà không? |