infernal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infernal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của địa ngục hoặc thế giới bên kia.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of hell or the underworld.
Ví dụ Thực tế với 'Infernal'
-
"The infernal heat made it impossible to work outside."
"Cái nóng như thiêu đốt khiến cho việc làm việc bên ngoài trở nên bất khả thi."
-
"The poet described the infernal regions in vivid detail."
"Nhà thơ đã mô tả những vùng địa ngục một cách chi tiết và sống động."
-
"That infernal noise is driving me crazy!"
"Cái tiếng ồn chết tiệt đó đang làm tôi phát điên!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Infernal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: infernal
- Adverb: infernally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infernal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infernal' thường được sử dụng để mô tả những điều gì đó cực kỳ tồi tệ, khó chịu, hoặc thuộc về địa ngục theo nghĩa bóng. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hoặc hài hước, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'hellish', 'infernal' có thể mang tính văn học và trang trọng hơn. 'Diabolical' cũng liên quan đến quỷ dữ nhưng nhấn mạnh sự độc ác và xảo quyệt, trong khi 'infernal' tập trung vào nguồn gốc từ địa ngục hoặc sự khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infernal'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The infernal machine, which was designed to torment, finally broke down.
|
Cỗ máy địa ngục, được thiết kế để hành hạ, cuối cùng đã hỏng. |
| Phủ định |
The silence, which was not infernally loud as expected, surprised everyone.
|
Sự im lặng, không ồn ào như mong đợi, đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is this the infernal place where lost souls wander?
|
Đây có phải là nơi địa ngục nơi những linh hồn lạc lối lang thang? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The infernal heat scorched the land.
|
Cái nóng địa ngục thiêu đốt cả vùng đất. |
| Phủ định |
The machine did not run infernally loud.
|
Cái máy không chạy ồn ào như địa ngục. |
| Nghi vấn |
Did he describe the situation as infernal?
|
Anh ta có mô tả tình huống đó là khủng khiếp không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the negotiations fail, the situation will become infernal.
|
Nếu các cuộc đàm phán thất bại, tình hình sẽ trở nên tồi tệ. |
| Phủ định |
If you don't control your anger, you will infernally regret your actions.
|
Nếu bạn không kiểm soát được cơn giận, bạn sẽ vô cùng hối hận về hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Will life be infernal if she doesn't pass the exam?
|
Liệu cuộc sống có trở nên địa ngục nếu cô ấy không vượt qua kỳ thi? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a demon, I would use infernal magic to rule the world.
|
Nếu tôi là một con quỷ, tôi sẽ sử dụng ma thuật địa ngục để thống trị thế giới. |
| Phủ định |
If she weren't so brave, she wouldn't descend into that infernal abyss.
|
Nếu cô ấy không dũng cảm như vậy, cô ấy sẽ không xuống vực thẳm địa ngục đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel infernally hot if you were standing next to a volcano?
|
Bạn có cảm thấy nóng như địa ngục nếu bạn đang đứng cạnh một ngọn núi lửa không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had infernally practiced her guitar before the concert, hoping to perfect the difficult solo.
|
Cô ấy đã luyện tập guitar một cách kinh khủng trước buổi hòa nhạc, hy vọng sẽ hoàn thiện đoạn solo khó khăn. |
| Phủ định |
They had not expected such an infernal noise from the old machine before it finally broke down.
|
Họ đã không mong đợi một tiếng ồn kinh khủng như vậy từ chiếc máy cũ trước khi nó hỏng hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Had he realized the infernal consequences of his actions before it was too late?
|
Liệu anh ta đã nhận ra những hậu quả tồi tệ từ hành động của mình trước khi quá muộn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heat in the engine room was infernal.
|
Cái nóng trong phòng máy thì khủng khiếp. |
| Phủ định |
He didn't treat his workers infernally badly, despite his reputation.
|
Anh ta đã không đối xử với công nhân của mình một cách tồi tệ khủng khiếp, mặc dù danh tiếng của anh ta như vậy. |
| Nghi vấn |
Was the noise infernal enough to wake the neighbors?
|
Tiếng ồn có đủ khủng khiếp để đánh thức hàng xóm không? |