diabolical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diabolical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tồi tệ hoặc gây sốc, độc ác, nham hiểm.
Definition (English Meaning)
Extremely bad or shocking
Ví dụ Thực tế với 'Diabolical'
-
"The conditions in the prison were diabolical."
"Điều kiện trong nhà tù vô cùng tồi tệ."
-
"The traffic was diabolical."
"Giao thông thì kinh khủng."
-
"He devised a diabolical plan to steal the money."
"Anh ta đã nghĩ ra một kế hoạch tàn độc để đánh cắp tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diabolical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diabolical
- Adverb: diabolically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diabolical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diabolical' thường được dùng để mô tả những hành động, kế hoạch hoặc tình huống cực kỳ xấu xa, tàn ác và có tính chất ác quỷ. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn các từ như 'bad' hay 'evil'. Nó thường ám chỉ sự thông minh, xảo quyệt trong việc gây ra điều xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diabolical'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To diabolically plot against your own team seems counterproductive.
|
Việc âm mưu một cách ma quỷ chống lại đội của bạn có vẻ phản tác dụng. |
| Phủ định |
It is wise not to diabolically laugh at someone else's misfortune.
|
Sẽ là khôn ngoan nếu không cười một cách độc ác vào bất hạnh của người khác. |
| Nghi vấn |
Why do they want to diabolically control every aspect of the project?
|
Tại sao họ muốn kiểm soát một cách quỷ quyệt mọi khía cạnh của dự án? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must have a diabolical mind to come up with such a plan.
|
Hắn hẳn phải có một tâm trí quỷ quyệt mới có thể nghĩ ra một kế hoạch như vậy. |
| Phủ định |
She shouldn't act so diabolically; it's hurting her reputation.
|
Cô ấy không nên hành động một cách tàn ác như vậy; nó đang làm tổn hại đến danh tiếng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Could the problem be diabolical in its complexity?
|
Liệu vấn đề có thể phức tạp một cách tàn khốc không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain's plan was diabolical.
|
Kế hoạch của kẻ phản diện thật quỷ quyệt. |
| Phủ định |
She did not diabolically plot against her rival.
|
Cô ấy đã không âm mưu một cách quỷ quyệt chống lại đối thủ của mình. |
| Nghi vấn |
Was his behavior diabolically inspired?
|
Hành vi của anh ta có được truyền cảm hứng một cách quỷ quyệt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a dictator has diabolical plans, he implements them ruthlessly.
|
Nếu một nhà độc tài có những kế hoạch tàn ác, hắn thực hiện chúng một cách tàn nhẫn. |
| Phủ định |
When the game design is diabolically difficult, players don't usually complete it.
|
Khi thiết kế trò chơi khó khăn một cách tàn bạo, người chơi thường không hoàn thành nó. |
| Nghi vấn |
If someone acts diabolically, do people trust them?
|
Nếu ai đó hành động một cách tàn ác, mọi người có tin họ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That plan was diabolical, wasn't it?
|
Kế hoạch đó thật là tàn ác, phải không? |
| Phủ định |
He didn't diabolically plot against her, did he?
|
Anh ta không âm mưu tàn ác chống lại cô ấy, phải không? |
| Nghi vấn |
It's diabolical of you to ask me that, isn't it?
|
Thật là ác độc khi bạn hỏi tôi điều đó, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the gang will have been diabolically plotting their escape for hours.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, băng đảng đó sẽ đã âm mưu trốn thoát một cách quỷ quyệt trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
He won't have been diabolically scheming to take over the company; he's just ambitious.
|
Anh ta sẽ không âm mưu một cách quỷ quyệt để chiếm đoạt công ty; anh ta chỉ đơn thuần là tham vọng. |
| Nghi vấn |
Will the corporation have been diabolically manipulating the stock market before the investigation begins?
|
Liệu tập đoàn đó có đang thao túng thị trường chứng khoán một cách tàn bạo trước khi cuộc điều tra bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain will devise a diabolical plan to take over the world.
|
Kẻ phản diện sẽ nghĩ ra một kế hoạch quỷ quyệt để chiếm lấy thế giới. |
| Phủ định |
They are not going to execute such a diabolically cruel punishment.
|
Họ sẽ không thi hành một hình phạt tàn ác đến quỷ quyệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the consequences of his actions be diabolical?
|
Liệu hậu quả từ hành động của anh ta sẽ tồi tệ khôn lường? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is diabolically planning his revenge.
|
Anh ta đang lên kế hoạch trả thù một cách quỷ quyệt. |
| Phủ định |
They are not being diabolical in their approach; they're actually trying to help.
|
Họ không hề quỷ quyệt trong cách tiếp cận của mình; họ thực sự đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Is she diabolically laughing at our misfortune?
|
Cô ấy có đang cười một cách độc ác trước sự bất hạnh của chúng ta không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His plan was the most diabolical of all the schemes.
|
Kế hoạch của anh ta là tàn độc nhất trong tất cả các âm mưu. |
| Phủ định |
Her actions were not as diabolical as his; she showed some remorse.
|
Hành động của cô ấy không tàn độc như của anh ấy; cô ấy đã tỏ ra hối hận phần nào. |
| Nghi vấn |
Was the villain's plot more diabolical than we initially thought?
|
Âm mưu của kẻ phản diện có tàn độc hơn chúng ta nghĩ ban đầu không? |