horrendous
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horrendous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ khó chịu, kinh khủng hoặc tồi tệ.
Definition (English Meaning)
Extremely unpleasant, horrifying, or terrible.
Ví dụ Thực tế với 'Horrendous'
-
"The traffic accident caused horrendous injuries."
"Vụ tai nạn giao thông gây ra những vết thương kinh khủng."
-
"The food at the restaurant was absolutely horrendous."
"Đồ ăn ở nhà hàng đó thực sự kinh khủng."
-
"The weather during our vacation was horrendous; it rained every day."
"Thời tiết trong kỳ nghỉ của chúng tôi thật kinh khủng; trời mưa mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horrendous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: horrendous
- Adverb: horrendously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horrendous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horrendous' thường được sử dụng để mô tả những điều gây sốc, ghê tởm hoặc tạo ra cảm giác kinh hãi mạnh mẽ. Nó mạnh hơn nhiều so với 'bad' hoặc 'unpleasant'. So với 'terrible', 'horrendous' nhấn mạnh hơn vào mức độ nghiêm trọng và tác động cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với các danh từ như 'situation', 'experience', 'conditions', 'horrendous' bổ nghĩa cho mức độ tồi tệ của chúng. Ví dụ: 'a horrendous situation' (một tình huống kinh khủng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horrendous'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey, which was horrendously long, took us three days.
|
Hành trình, mà dài một cách kinh khủng, đã kéo dài ba ngày của chúng tôi. |
| Phủ định |
The food, which looked horrendous, was not eaten by anyone.
|
Đồ ăn, trông kinh khủng, không ai ăn cả. |
| Nghi vấn |
Was the play, which received horrendous reviews, actually that bad?
|
Vở kịch, nhận được những lời phê bình kinh khủng, có thực sự tệ đến vậy không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The traffic jam was horrendous this morning.
|
Kẹt xe sáng nay thật kinh khủng. |
| Phủ định |
The play wasn't horrendously bad, but it wasn't great either.
|
Vở kịch không tệ đến mức kinh khủng, nhưng cũng không hay lắm. |
| Nghi vấn |
Was the storm as horrendous as they predicted?
|
Cơn bão có kinh khủng như họ dự đoán không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The traffic this morning was horrendous.
|
Giao thông sáng nay thật kinh khủng. |
| Phủ định |
The play wasn't horrendously bad, but it wasn't good either.
|
Vở kịch không tệ đến mức kinh khủng, nhưng nó cũng không hay. |
| Nghi vấn |
Was the food at the restaurant horrendous?
|
Đồ ăn ở nhà hàng có tệ đến mức kinh khủng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm caused horrendous damage to the coastal town.
|
Cơn bão gây ra thiệt hại khủng khiếp cho thị trấn ven biển. |
| Phủ định |
The critics did not describe the play as horrendously bad.
|
Các nhà phê bình đã không mô tả vở kịch là tệ một cách khủng khiếp. |
| Nghi vấn |
Did the accident cause horrendous injuries to the driver?
|
Vụ tai nạn có gây ra những vết thương kinh hoàng cho người lái xe không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is horrendous tomorrow, we will cancel the picnic.
|
Nếu thời tiết ngày mai khủng khiếp, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
If you don't study, the consequences will be horrendously bad.
|
Nếu bạn không học, hậu quả sẽ tệ hại khủng khiếp. |
| Nghi vấn |
Will the journey be horrendous if the train is delayed?
|
Liệu hành trình có khủng khiếp nếu tàu bị trễ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is horrendous, people stay inside.
|
Nếu thời tiết kinh khủng, mọi người sẽ ở trong nhà. |
| Phủ định |
When the traffic is horrendously bad, I don't arrive on time.
|
Khi giao thông tồi tệ một cách kinh khủng, tôi không đến đúng giờ. |
| Nghi vấn |
If the food tastes horrendous, do you complain to the manager?
|
Nếu đồ ăn có vị kinh khủng, bạn có phàn nàn với quản lý không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather will be turning horrendously cold by the time we reach the mountain peak.
|
Thời tiết sẽ trở nên lạnh khủng khiếp vào thời điểm chúng ta lên đến đỉnh núi. |
| Phủ định |
I won't be having a horrendous time at the party, because I'm going with all my best friends.
|
Tôi sẽ không có một khoảng thời gian tồi tệ tại bữa tiệc đâu, vì tôi đi với tất cả những người bạn thân nhất của tôi. |
| Nghi vấn |
Will the traffic be causing a horrendous delay to our journey?
|
Liệu giao thông có gây ra sự chậm trễ khủng khiếp cho chuyến đi của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they arrive, the storm will have caused horrendous damage to the coastal areas.
|
Vào thời điểm họ đến, cơn bão sẽ gây ra thiệt hại khủng khiếp cho các khu vực ven biển. |
| Phủ định |
By next week, the construction crew won't have finished dealing with the horrendously difficult terrain.
|
Đến tuần tới, đội xây dựng sẽ chưa hoàn thành việc giải quyết địa hình khó khăn khủng khiếp. |
| Nghi vấn |
Will the critics have judged the performance horrendously by the time the awards are announced?
|
Liệu các nhà phê bình có đánh giá màn trình diễn một cách tồi tệ vào thời điểm các giải thưởng được công bố không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm was developing into a horrendously powerful hurricane.
|
Cơn bão đang phát triển thành một cơn bão mạnh khủng khiếp. |
| Phủ định |
They were not behaving horrendously, despite the difficult situation.
|
Họ đã không cư xử một cách kinh khủng, mặc dù tình huống khó khăn. |
| Nghi vấn |
Was the food tasting horrendously bad before you added the spice?
|
Thức ăn có vị dở tệ trước khi bạn thêm gia vị không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had experienced a horrendous storm before she reached the safe harbor.
|
Cô ấy đã trải qua một cơn bão kinh khủng trước khi đến được bến cảng an toàn. |
| Phủ định |
They had not anticipated how horrendously the traffic would be affected by the accident.
|
Họ đã không lường trước được giao thông sẽ bị ảnh hưởng một cách kinh khủng như thế nào bởi vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Had he known about the horrendous conditions, would he have still accepted the job?
|
Nếu anh ấy biết về những điều kiện tồi tệ, anh ấy có còn chấp nhận công việc đó không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's tax return process was more horrendously complex than last year's.
|
Quy trình khai thuế năm nay phức tạp một cách khủng khiếp hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The traffic jam wasn't as horrendously long as we had anticipated.
|
Vụ kẹt xe không kéo dài một cách khủng khiếp như chúng tôi đã dự đoán. |
| Nghi vấn |
Was the food at the new restaurant more horrendous than the reviews suggested?
|
Đồ ăn ở nhà hàng mới có tệ hơn những gì các bài đánh giá gợi ý không? |