(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hemochromatosis
C2

hemochromatosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh ứ sắt bệnh thừa sắt chứng nhiễm sắc tố sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemochromatosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh di truyền trong đó sắt từ thực phẩm được ruột non hấp thụ quá mức và tích tụ trong các cơ quan khác nhau, gây ra sự đổi màu đồng ở da, bệnh tiểu đường, xơ gan và suy tim.

Definition (English Meaning)

A hereditary disease in which iron from food is overabsorbed by the small intestine and accumulates in various organs, causing bronze discoloration of the skin, diabetes mellitus, cirrhosis of the liver, and heart failure.

Ví dụ Thực tế với 'Hemochromatosis'

  • "Hemochromatosis, if left untreated, can lead to severe organ damage."

    "Bệnh hemochromatosis, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến tổn thương nội tạng nghiêm trọng."

  • "Early diagnosis of hemochromatosis is crucial for effective treatment."

    "Chẩn đoán sớm bệnh hemochromatosis là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hemochromatosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hemochromatosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

iron overload(quá tải sắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cirrhosis(xơ gan)
diabetes mellitus(bệnh tiểu đường)
heart failure(suy tim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hemochromatosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hemochromatosis là một bệnh di truyền, không lây nhiễm, do rối loạn chuyển hóa sắt. Cần phân biệt với các bệnh khác gây tích tụ sắt thứ phát do truyền máu nhiều lần hoặc do các bệnh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: dùng để chỉ sự tích tụ sắt 'in' các cơ quan (ví dụ: iron accumulation in the liver). of: dùng để chỉ bệnh 'of' quá trình hấp thụ sắt (ví dụ: disease of iron overload).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemochromatosis'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Genetic testing confirms hemochromatosis in the patient.
Xét nghiệm di truyền xác nhận bệnh hemochromatosis ở bệnh nhân.
Phủ định
The doctor does not suspect hemochromatosis based on the initial blood tests.
Bác sĩ không nghi ngờ bệnh hemochromatosis dựa trên các xét nghiệm máu ban đầu.
Nghi vấn
Does early diagnosis of hemochromatosis improve treatment outcomes?
Chẩn đoán sớm bệnh hemochromatosis có cải thiện kết quả điều trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)