hemochromatosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemochromatosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh di truyền trong đó sắt từ thực phẩm được ruột non hấp thụ quá mức và tích tụ trong các cơ quan khác nhau, gây ra sự đổi màu đồng ở da, bệnh tiểu đường, xơ gan và suy tim.
Definition (English Meaning)
A hereditary disease in which iron from food is overabsorbed by the small intestine and accumulates in various organs, causing bronze discoloration of the skin, diabetes mellitus, cirrhosis of the liver, and heart failure.
Ví dụ Thực tế với 'Hemochromatosis'
-
"Hemochromatosis, if left untreated, can lead to severe organ damage."
"Bệnh hemochromatosis, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến tổn thương nội tạng nghiêm trọng."
-
"Early diagnosis of hemochromatosis is crucial for effective treatment."
"Chẩn đoán sớm bệnh hemochromatosis là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemochromatosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hemochromatosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemochromatosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hemochromatosis là một bệnh di truyền, không lây nhiễm, do rối loạn chuyển hóa sắt. Cần phân biệt với các bệnh khác gây tích tụ sắt thứ phát do truyền máu nhiều lần hoặc do các bệnh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ sự tích tụ sắt 'in' các cơ quan (ví dụ: iron accumulation in the liver). of: dùng để chỉ bệnh 'of' quá trình hấp thụ sắt (ví dụ: disease of iron overload).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemochromatosis'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Genetic testing confirms hemochromatosis in the patient.
|
Xét nghiệm di truyền xác nhận bệnh hemochromatosis ở bệnh nhân. |
| Phủ định |
The doctor does not suspect hemochromatosis based on the initial blood tests.
|
Bác sĩ không nghi ngờ bệnh hemochromatosis dựa trên các xét nghiệm máu ban đầu. |
| Nghi vấn |
Does early diagnosis of hemochromatosis improve treatment outcomes?
|
Chẩn đoán sớm bệnh hemochromatosis có cải thiện kết quả điều trị không? |