diabetes mellitus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diabetes mellitus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh rối loạn chuyển hóa trong đó cơ thể không có khả năng sản xuất đủ insulin hoặc không sản xuất insulin, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao.
Definition (English Meaning)
A metabolic disease in which the body's inability to produce any or enough insulin causes elevated levels of glucose in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Diabetes mellitus'
-
"Proper management of diabetes mellitus is crucial for preventing long-term complications."
"Quản lý bệnh tiểu đường một cách thích hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài."
-
"The diagnosis of diabetes mellitus requires careful evaluation of blood glucose levels."
"Việc chẩn đoán bệnh tiểu đường đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về mức đường huyết."
-
"Type 2 diabetes mellitus is often associated with obesity and a sedentary lifestyle."
"Bệnh tiểu đường loại 2 thường liên quan đến béo phì và lối sống ít vận động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diabetes mellitus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diabetes mellitus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diabetes mellitus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Diabetes mellitus" là thuật ngữ y học chính thức cho bệnh tiểu đường. Nó bao gồm nhiều loại tiểu đường, mỗi loại có nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh riêng. Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với các loại tiểu đường khác, chẳng hạn như diabetes insipidus (chứng đái tháo nhạt). Cần lưu ý rằng mặc dù thường gọi tắt là "diabetes", việc sử dụng đầy đủ "diabetes mellitus" mang tính chính xác và trang trọng hơn trong bối cảnh y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để nói về vai trò của một yếu tố nào đó trong bệnh tiểu đường. Ví dụ: "The role of insulin in diabetes mellitus."
* **with:** Được sử dụng để mô tả các biến chứng hoặc điều kiện liên quan đến bệnh tiểu đường. Ví dụ: "Patients with diabetes mellitus are at higher risk of cardiovascular disease."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diabetes mellitus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.