(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron overload
C1

iron overload

noun

Nghĩa tiếng Việt

thừa sắt tình trạng quá tải sắt ứ sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron overload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ quá nhiều sắt trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

The accumulation of excess iron in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Iron overload'

  • "Iron overload can lead to serious health complications if left untreated."

    "Tình trạng thừa sắt có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị."

  • "Regular blood tests can help monitor iron levels and detect iron overload early."

    "Xét nghiệm máu thường xuyên có thể giúp theo dõi mức độ sắt và phát hiện tình trạng thừa sắt sớm."

  • "Treatment for iron overload may include phlebotomy or chelation therapy."

    "Điều trị tình trạng thừa sắt có thể bao gồm trích máu hoặc liệu pháp thải sắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron overload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iron overload
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

iron deficiency(thiếu sắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Iron overload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Iron overload xảy ra khi cơ thể hấp thụ nhiều sắt hơn mức cần thiết hoặc khi không thể loại bỏ sắt hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến tổn thương các cơ quan, đặc biệt là gan, tim và tuyến tụy. Các thuật ngữ liên quan khác bao gồm hemochromatosis (một tình trạng di truyền gây ra iron overload) và hemosiderosis (sự tích tụ sắt trong các mô nhưng không nhất thiết gây tổn thương).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Iron overload in the liver" chỉ ra sự tích tụ sắt dư thừa bên trong gan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron overload'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone has iron overload, their organs may suffer damage.
Nếu ai đó bị quá tải sắt, các cơ quan của họ có thể bị tổn thương.
Phủ định
If a person donates blood regularly, they do not usually experience iron overload.
Nếu một người hiến máu thường xuyên, họ thường không bị quá tải sắt.
Nghi vấn
If a patient has a genetic predisposition, does that mean they always develop iron overload?
Nếu một bệnh nhân có khuynh hướng di truyền, điều đó có nghĩa là họ luôn bị quá tải sắt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)