(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heredity
C1

heredity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự di truyền tính di truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heredity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các đặc điểm tinh thần và thể chất được truyền từ cha mẹ sang con cái; còn được gọi là sự di truyền.

Definition (English Meaning)

The process by which mental and physical characteristics are passed from parents to their children; also known as inheritance.

Ví dụ Thực tế với 'Heredity'

  • "Eye color is determined by heredity."

    "Màu mắt được quyết định bởi sự di truyền."

  • "Scientists are studying the role of heredity in the development of diseases."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của di truyền trong sự phát triển của bệnh tật."

  • "Heredity can influence a person's susceptibility to certain conditions."

    "Di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng mắc một số bệnh nhất định của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heredity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inheritance(sự thừa kế (trong ngữ cảnh di truyền))
genetics(di truyền học)

Trái nghĩa (Antonyms)

environment(môi trường (yếu tố ảnh hưởng khác di truyền))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Heredity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heredity đề cập đến sự truyền đạt các đặc điểm sinh học (gen, đặc điểm hình thể, xu hướng bệnh tật) từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó khác với 'inheritance' theo nghĩa hẹp, thường được dùng để chỉ việc thừa kế tài sản vật chất. Heredity tập trung vào khía cạnh sinh học và di truyền học của việc truyền lại các đặc điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in heredity': đề cập đến vai trò của một yếu tố nào đó trong di truyền. Ví dụ: 'The role of genes in heredity'. 'of heredity': đề cập đến một khía cạnh hoặc đặc điểm của di truyền. Ví dụ: 'The mechanism of heredity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heredity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)