herniated disc
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herniated disc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó đĩa đệm giữa các đốt sống bị phình ra khỏi vị trí và có thể chèn ép lên dây thần kinh.
Definition (English Meaning)
A condition in which a disc between vertebrae bulges out of place and may press on a nerve.
Ví dụ Thực tế với 'Herniated disc'
-
"MRI confirmed that he had a herniated disc in his lower back."
"MRI xác nhận rằng anh ấy bị thoát vị đĩa đệm ở lưng dưới."
-
"Treatment for a herniated disc may include physical therapy and pain medication."
"Điều trị thoát vị đĩa đệm có thể bao gồm vật lý trị liệu và thuốc giảm đau."
-
"The patient's herniated disc was causing severe leg pain."
"Thoát vị đĩa đệm của bệnh nhân gây ra đau chân dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herniated disc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herniated disc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herniated disc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi là 'thoát vị đĩa đệm'. Cụm từ này mô tả một tình trạng y tế cụ thể, không nên nhầm lẫn với các vấn đề lưng khác như căng cơ hoặc đau thần kinh tọa. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ không có triệu chứng đến đau dữ dội, tê và yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: Dùng để chỉ triệu chứng hoặc tình trạng đi kèm. Ví dụ: 'He was diagnosed with a herniated disc.' (Anh ấy được chẩn đoán bị thoát vị đĩa đệm.). * from: Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra. Ví dụ: 'The pain resulted from a herniated disc.' (Cơn đau là do thoát vị đĩa đệm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herniated disc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.