(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heroically
C1

heroically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách anh dũng một cách dũng cảm phi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heroically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách anh hùng; với lòng dũng cảm và sự quyết tâm.

Definition (English Meaning)

In a heroic manner; with courage and determination.

Ví dụ Thực tế với 'Heroically'

  • "The firefighter heroically rescued the child from the burning building."

    "Người lính cứu hỏa đã anh dũng cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy."

  • "She acted heroically to save her neighbor's life."

    "Cô ấy đã hành động anh dũng để cứu mạng sống của người hàng xóm."

  • "He fought heroically against the enemy."

    "Anh ấy đã chiến đấu anh dũng chống lại kẻ thù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heroically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: heroically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valiantly(dũng cảm)
courageously(một cách dũng cảm)
bravely(một cách gan dạ)
gallantly(một cách hào hiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardly(một cách hèn nhát)
timidly(một cách rụt rè)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Heroically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heroically' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh phẩm chất dũng cảm, quên mình và sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm. Nó thường được dùng để mô tả những hành động vượt ra ngoài sự mong đợi thông thường, thể hiện sự cao thượng và tinh thần hy sinh. Khác với 'bravely' (dũng cảm) đơn thuần, 'heroically' mang sắc thái mạnh mẽ và cao cả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heroically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)