(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heroin
C1

heroin

noun

Nghĩa tiếng Việt

heroin bạch phiến hê rô in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heroin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ma túy bất hợp pháp, gây nghiện cực mạnh, được điều chế từ morphine.

Definition (English Meaning)

An extremely addictive, illegal drug made from morphine.

Ví dụ Thực tế với 'Heroin'

  • "He was addicted to heroin for many years."

    "Anh ta đã nghiện heroin trong nhiều năm."

  • "The police seized a large quantity of heroin."

    "Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn heroin."

  • "Heroin addiction is a serious problem in many countries."

    "Nghiện heroin là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heroin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heroin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Heroin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heroin là một opioid, gây nghiện mạnh và tác động trực tiếp lên não bộ. Nó được sử dụng bất hợp pháp do khả năng gây hưng phấn và giảm đau, nhưng hậu quả là nghiện ngập, suy giảm sức khỏe nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Khác với morphine (một loại thuốc giảm đau hợp pháp), heroin bị cấm sử dụng trong y tế phần lớn các quốc gia vì tính chất gây nghiện cao và nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on addicted to

'On heroin' chỉ trạng thái sử dụng heroin. 'Addicted to heroin' chỉ trạng thái nghiện heroin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heroin'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Heroin is a highly addictive drug.
Heroin là một loại thuốc gây nghiện cao.
Phủ định
There is no safe level of heroin use.
Không có mức độ sử dụng heroin nào là an toàn.
Nghi vấn
Is heroin still a major problem in this area?
Heroin có còn là một vấn đề lớn ở khu vực này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police seized a large quantity of heroin.
Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn heroin.
Phủ định
She does not use heroin.
Cô ấy không sử dụng heroin.
Nghi vấn
Does he sell heroin?
Anh ta có bán heroin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)