morphine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morphine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc giảm đau opioid mạnh được sử dụng để giảm đau dữ dội.
Ví dụ Thực tế với 'Morphine'
-
"The doctor prescribed morphine for the patient's severe pain."
"Bác sĩ kê đơn morphine để giảm cơn đau dữ dội của bệnh nhân."
-
"Morphine is often used to manage pain after surgery."
"Morphine thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật."
-
"Long-term use of morphine can lead to dependence."
"Sử dụng morphine lâu dài có thể dẫn đến sự phụ thuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morphine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: morphine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morphine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Morphine là một loại thuốc giảm đau opioid rất mạnh, có tác dụng trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương để làm giảm cảm giác đau. Nó thường được sử dụng để điều trị các cơn đau nghiêm trọng, chẳng hạn như sau phẫu thuật, do ung thư hoặc do chấn thương nặng. Vì morphine có khả năng gây nghiện cao, nên việc sử dụng cần được kiểm soát chặt chẽ và chỉ nên dùng khi các biện pháp giảm đau khác không hiệu quả. Cần phân biệt với các opioid khác như codeine (yếu hơn) và fentanyl (mạnh hơn nhiều).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Morphine *with*... (morphine kết hợp với...) chỉ sự kết hợp morphine với các loại thuốc khác. Morphine *for*... (morphine cho...) chỉ mục đích sử dụng morphine để điều trị bệnh gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morphine'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital uses morphine for severe pain management.
|
Bệnh viện sử dụng morphine để kiểm soát cơn đau dữ dội. |
| Phủ định |
She does not administer morphine without a doctor's order.
|
Cô ấy không dùng morphine mà không có chỉ định của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Does the doctor prescribe morphine for chronic pain?
|
Bác sĩ có kê đơn morphine cho bệnh nhân đau mãn tính không? |