(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ herpes
C1

herpes

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh herpes mụn rộp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herpes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh do virus gây ra, đặc trưng bởi mụn nước, đặc biệt ảnh hưởng đến da hoặc niêm mạc ở bộ phận sinh dục hoặc miệng.

Definition (English Meaning)

A viral disease characterized by blisters, especially affecting the skin or mucous membranes in the genitals or mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Herpes'

  • "Genital herpes is a common sexually transmitted infection."

    "Herpes sinh dục là một bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến."

  • "She's been dealing with a painful outbreak of herpes."

    "Cô ấy đang phải đối mặt với một đợt bùng phát herpes gây đau đớn."

  • "The doctor prescribed antiviral medication to manage the herpes symptoms."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus để kiểm soát các triệu chứng của herpes."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Herpes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: herpes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cold sores(mụn rộp (ở miệng))
genital herpes(herpes sinh dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

virus(virus)
infection(nhiễm trùng)
blisters(mụn nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Herpes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Herpes là một thuật ngữ y học chỉ một nhóm các bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) gây ra. Có nhiều loại herpes khác nhau, phổ biến nhất là herpes simplex virus type 1 (HSV-1) gây ra mụn rộp ở miệng và herpes simplex virus type 2 (HSV-2) gây ra herpes sinh dục. Cần phân biệt với các bệnh nhiễm trùng da khác có mụn nước như thủy đậu (chickenpox) do virus varicella-zoster gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

with: Chỉ sự liên quan đến việc mắc bệnh hoặc triệu chứng (e.g., 'He was diagnosed with herpes'). of: Chỉ loại herpes cụ thể (e.g., 'a case of genital herpes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Herpes'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She knows someone who has herpes.
Cô ấy biết một người nào đó bị herpes.
Phủ định
None of them have herpes.
Không ai trong số họ bị herpes.
Nghi vấn
Does anyone here know whose herpes it is?
Có ai ở đây biết đó là herpes của ai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)