virus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác nhân lây nhiễm nhỏ chỉ nhân lên bên trong các tế bào sống của các sinh vật khác. Virus có thể lây nhiễm cho tất cả các dạng sống, từ động vật và thực vật đến vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn và cổ khuẩn.
Definition (English Meaning)
A small infectious agent that replicates only inside the living cells of other organisms. Viruses can infect all types of life forms, from animals and plants to microorganisms, including bacteria and archaea.
Ví dụ Thực tế với 'Virus'
-
"The computer was infected with a virus."
"Máy tính đã bị nhiễm virus."
-
"The flu is caused by a virus."
"Bệnh cúm là do virus gây ra."
-
"I think my computer has a virus."
"Tôi nghĩ rằng máy tính của tôi bị nhiễm virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'virus' đề cập đến một tác nhân gây bệnh sinh học. Trong công nghệ thông tin, 'virus' chỉ một loại phần mềm độc hại tự sao chép và lây lan sang các chương trình hoặc hệ thống khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: infected *with* a virus (bị nhiễm virus), spread *by* a virus (lây lan bởi virus). 'With' thường chỉ trạng thái bị nhiễm, còn 'by' chỉ tác nhân gây ra sự lây lan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.